mooc (massive open online course)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mooc (massive open online course)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khóa học trực tuyến mở đại chúng là một khóa học trực tuyến hướng đến việc tham gia không giới hạn và truy cập mở thông qua Web.
Definition (English Meaning)
A massive open online course is an online course aimed at unlimited participation and open access via the Web.
Ví dụ Thực tế với 'Mooc (massive open online course)'
-
"Many universities now offer MOOCs on platforms like Coursera and edX."
"Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các khóa học MOOC trên các nền tảng như Coursera và edX."
-
"He completed a MOOC in data science to improve his skills."
"Anh ấy đã hoàn thành một khóa học MOOC về khoa học dữ liệu để nâng cao kỹ năng của mình."
-
"MOOCs have democratized access to education for many people."
"Các khóa học MOOC đã dân chủ hóa quyền tiếp cận giáo dục cho nhiều người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mooc (massive open online course)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: MOOC
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mooc (massive open online course)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
MOOCs combine traditional course materials, such as videos, readings, and problem sets, with user forums where students, professors, and teaching assistants can interact. MOOCs are a recent development in distance education. The term "massive" refers to the potential for a large number of students to enroll.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in a MOOC' ám chỉ việc tham gia vào một khóa học MOOC cụ thể. '- on a MOOC platform' đề cập đến nền tảng hoặc website cung cấp các khóa học MOOC. '- through a MOOC' diễn tả việc học hoặc đạt được điều gì đó thông qua một khóa học MOOC.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mooc (massive open online course)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.