(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mooc (massive open online course)
C1

mooc (massive open online course)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khóa học trực tuyến mở đại chúng khóa học MOOC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mooc (massive open online course)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khóa học trực tuyến mở đại chúng là một khóa học trực tuyến hướng đến việc tham gia không giới hạn và truy cập mở thông qua Web.

Definition (English Meaning)

A massive open online course is an online course aimed at unlimited participation and open access via the Web.

Ví dụ Thực tế với 'Mooc (massive open online course)'

  • "Many universities now offer MOOCs on platforms like Coursera and edX."

    "Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các khóa học MOOC trên các nền tảng như Coursera và edX."

  • "He completed a MOOC in data science to improve his skills."

    "Anh ấy đã hoàn thành một khóa học MOOC về khoa học dữ liệu để nâng cao kỹ năng của mình."

  • "MOOCs have democratized access to education for many people."

    "Các khóa học MOOC đã dân chủ hóa quyền tiếp cận giáo dục cho nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mooc (massive open online course)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: MOOC
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

online learning(học trực tuyến)
distance education(giáo dục từ xa)
e-learning(học điện tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Mooc (massive open online course)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

MOOCs combine traditional course materials, such as videos, readings, and problem sets, with user forums where students, professors, and teaching assistants can interact. MOOCs are a recent development in distance education. The term "massive" refers to the potential for a large number of students to enroll.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on through

'- in a MOOC' ám chỉ việc tham gia vào một khóa học MOOC cụ thể. '- on a MOOC platform' đề cập đến nền tảng hoặc website cung cấp các khóa học MOOC. '- through a MOOC' diễn tả việc học hoặc đạt được điều gì đó thông qua một khóa học MOOC.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mooc (massive open online course)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)