(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ e-learning
B2

e-learning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học trực tuyến đào tạo trực tuyến học điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-learning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình thức học tập được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, thường là trên internet.

Definition (English Meaning)

Learning conducted via electronic media, typically on the internet.

Ví dụ Thực tế với 'E-learning'

  • "The company offers e-learning courses to train its employees."

    "Công ty cung cấp các khóa học e-learning để đào tạo nhân viên."

  • "E-learning has become increasingly popular in recent years."

    "E-learning ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."

  • "Many universities now offer e-learning programs."

    "Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các chương trình e-learning."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'E-learning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: e-learning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

online learning(học trực tuyến)
distance learning(học từ xa)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional learning(học truyền thống)
face-to-face learning(học trực tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

MOOC (Massive Open Online Course)(Khóa học trực tuyến mở đại chúng)
LMS (Learning Management System)(Hệ thống quản lý học tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'E-learning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

E-learning đề cập đến việc sử dụng công nghệ để cung cấp các khóa học và tài liệu học tập. Nó thường liên quan đến việc học trực tuyến, nhưng cũng có thể bao gồm việc sử dụng CD-ROM, DVD và các phương tiện điện tử khác. Khác với 'traditional learning' (học truyền thống) diễn ra trong lớp học vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'participate in e-learning' (tham gia vào e-learning), 'benefits for e-learning' (lợi ích cho e-learning). 'In' dùng để chỉ sự tham gia hoặc môi trường. 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'E-learning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)