e-learning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'E-learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức học tập được thực hiện thông qua các phương tiện điện tử, thường là trên internet.
Ví dụ Thực tế với 'E-learning'
-
"The company offers e-learning courses to train its employees."
"Công ty cung cấp các khóa học e-learning để đào tạo nhân viên."
-
"E-learning has become increasingly popular in recent years."
"E-learning ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."
-
"Many universities now offer e-learning programs."
"Nhiều trường đại học hiện nay cung cấp các chương trình e-learning."
Từ loại & Từ liên quan của 'E-learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: e-learning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'E-learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
E-learning đề cập đến việc sử dụng công nghệ để cung cấp các khóa học và tài liệu học tập. Nó thường liên quan đến việc học trực tuyến, nhưng cũng có thể bao gồm việc sử dụng CD-ROM, DVD và các phương tiện điện tử khác. Khác với 'traditional learning' (học truyền thống) diễn ra trong lớp học vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'participate in e-learning' (tham gia vào e-learning), 'benefits for e-learning' (lợi ích cho e-learning). 'In' dùng để chỉ sự tham gia hoặc môi trường. 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'E-learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.