moral absolutism
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral absolutism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học thuyết đạo đức cho rằng có những tiêu chuẩn tuyệt đối để đánh giá các vấn đề đạo đức, và một số hành động nhất định là đúng hay sai, bất kể bối cảnh của hành động đó.
Definition (English Meaning)
The ethical belief that there are absolute standards against which moral questions can be judged, and that certain actions are right or wrong, regardless of the context of the act.
Ví dụ Thực tế với 'Moral absolutism'
-
"Moral absolutism dictates that lying is always wrong, regardless of the situation."
"Thuyết tuyệt đối đạo đức quy định rằng nói dối luôn sai, bất kể tình huống nào."
-
"The debate between moral absolutism and moral relativism is central to ethical philosophy."
"Cuộc tranh luận giữa thuyết tuyệt đối đạo đức và thuyết tương đối đạo đức là trọng tâm của triết học đạo đức."
-
"Some argue that moral absolutism can lead to intolerance, as it does not allow for contextual understanding."
"Một số người cho rằng thuyết tuyệt đối đạo đức có thể dẫn đến sự không khoan dung, vì nó không cho phép hiểu theo ngữ cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral absolutism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral absolutism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral absolutism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral absolutism khẳng định rằng một số hành vi nhất định là vốn dĩ đã sai trái (ví dụ: giết người, tra tấn) hoặc vốn dĩ đã đúng (ví dụ: cho đi, trung thực), và những hành vi này giữ nguyên bản chất đạo đức của chúng bất kể văn hóa, thời gian hay hoàn cảnh. Điều này trái ngược với thuyết tương đối đạo đức (moral relativism), cho rằng các tiêu chuẩn đạo đức phụ thuộc vào nền văn hóa hoặc quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the principles of moral absolutism', 'a perspective on moral absolutism'. 'Of' chỉ ra thuộc tính, 'on' chỉ ra quan điểm hoặc chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral absolutism'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many philosophical debates revolve around the implications of moral absolutism.
|
Nhiều cuộc tranh luận triết học xoay quanh các hệ quả của thuyết tuyệt đối đạo đức. |
| Phủ định |
It is not universally accepted that moral absolutism provides a practical framework for ethical decision-making.
|
Không phải ai cũng chấp nhận rằng thuyết tuyệt đối đạo đức cung cấp một khuôn khổ thực tế cho việc ra quyết định đạo đức. |
| Nghi vấn |
What are the key arguments for and against moral absolutism?
|
Những lập luận chính ủng hộ và phản đối thuyết tuyệt đối đạo đức là gì? |