moral anguish
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral anguish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đau khổ tinh thần hoặc cảm xúc nghiêm trọng gây ra bởi sự xung đột giữa các nguyên tắc đạo đức của một người và hành động của người đó hoặc hành động của người khác.
Definition (English Meaning)
Severe mental or emotional distress caused by a conflict between one's moral principles and one's actions or the actions of others.
Ví dụ Thực tế với 'Moral anguish'
-
"He experienced moral anguish after betraying his friend's trust."
"Anh ấy trải qua sự đau khổ đạo đức sau khi phản bội lòng tin của bạn mình."
-
"The whistleblower suffered moral anguish before deciding to expose the company's illegal activities."
"Người tố giác đã phải chịu đựng sự đau khổ đạo đức trước khi quyết định phơi bày các hoạt động bất hợp pháp của công ty."
-
"Witnessing the injustice caused her intense moral anguish."
"Chứng kiến sự bất công gây ra cho cô ấy sự đau khổ đạo đức dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral anguish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral anguish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Moral anguish biểu thị một mức độ đau khổ sâu sắc hơn so với 'moral distress' hoặc 'moral discomfort'. Nó thường liên quan đến cảm giác tội lỗi, hối hận, hoặc bất lực khi đối mặt với những tình huống vi phạm các giá trị đạo đức cơ bản. Cụm từ này nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm và có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực về mặt tâm lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Moral anguish about' nhấn mạnh nguyên nhân cụ thể gây ra sự đau khổ. 'Moral anguish over' tập trung vào quá trình suy nghĩ và cảm xúc dằn vặt. 'Moral anguish at' thường thể hiện sự tức giận và thất vọng kèm theo đau khổ đạo đức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral anguish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.