(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral philosophy
C1

moral philosophy

noun

Nghĩa tiếng Việt

triết học đạo đức đạo đức học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral philosophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành triết học liên quan đến đạo đức, các nguyên tắc về hành vi đúng và sai, và các giá trị.

Definition (English Meaning)

The branch of philosophy concerned with morality, principles of right and wrong conduct, and values.

Ví dụ Thực tế với 'Moral philosophy'

  • "Moral philosophy seeks to answer fundamental questions about how we should live."

    "Triết học đạo đức tìm cách trả lời những câu hỏi cơ bản về cách chúng ta nên sống."

  • "The study of moral philosophy can help individuals develop a stronger sense of right and wrong."

    "Nghiên cứu triết học đạo đức có thể giúp các cá nhân phát triển ý thức mạnh mẽ hơn về đúng và sai."

  • "Many universities offer courses in moral philosophy."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các khóa học về triết học đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral philosophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moral philosophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Moral philosophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Moral philosophy, còn được gọi là ethics (đạo đức học), nghiên cứu về các khái niệm như đúng, sai, tốt, xấu, nghĩa vụ, trách nhiệm và đức hạnh. Nó bao gồm nhiều trường phái tư tưởng khác nhau, từ thuyết tương đối đạo đức đến thuyết tuyệt đối đạo đức. Phân biệt với 'morality' (đạo đức), là hệ thống các chuẩn mực và giá trị thực tế được chấp nhận trong một xã hội hoặc nhóm người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

in: Dùng để chỉ phạm vi nghiên cứu. Ví dụ: "This course is in moral philosophy."
of: Dùng để chỉ một khía cạnh của triết học. Ví dụ: "A branch of moral philosophy."
on: Dùng để chỉ một tác phẩm hoặc bài luận. Ví dụ: "An essay on moral philosophy."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral philosophy'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Moral philosophy seeks to understand the principles that guide ethical behavior.
Triết học đạo đức tìm cách hiểu các nguyên tắc hướng dẫn hành vi đạo đức.
Phủ định
She doesn't have a strong background in moral philosophy.
Cô ấy không có nền tảng vững chắc về triết học đạo đức.
Nghi vấn
Does moral philosophy offer practical solutions to complex ethical dilemmas?
Triết học đạo đức có đưa ra các giải pháp thiết thực cho các tình huống khó xử về đạo đức phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)