(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moral quandary
C1

moral quandary

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình thế tiến thoái lưỡng nan về mặt đạo đức tình huống khó xử về mặt đạo đức sự giằng xé về đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral quandary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà một người bị giằng xé giữa các nguyên tắc đạo đức xung đột, và không có lựa chọn nào rõ ràng là đúng hay sai một cách dứt khoát.

Definition (English Meaning)

A situation in which a person is torn between conflicting moral principles, and no available option is unambiguously right or wrong.

Ví dụ Thực tế với 'Moral quandary'

  • "The doctor was in a moral quandary about whether to prolong the patient's life artificially."

    "Vị bác sĩ rơi vào một tình thế khó xử về mặt đạo đức về việc có nên kéo dài sự sống của bệnh nhân một cách nhân tạo hay không."

  • "The CEO faced a moral quandary when he discovered accounting irregularities."

    "Vị CEO phải đối mặt với một tình huống khó xử về mặt đạo đức khi ông phát hiện ra những sai phạm trong kế toán."

  • "The journalist was in a moral quandary: to publish the story and expose corruption, or to protect her source."

    "Nhà báo rơi vào một tình huống khó xử về mặt đạo đức: công bố câu chuyện và phơi bày tham nhũng, hay bảo vệ nguồn tin của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moral quandary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: moral quandary (luôn là danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear choice(lựa chọn rõ ràng)
easy decision(quyết định dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Triết học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Moral quandary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống khó khăn, phức tạp, nơi mà việc đưa ra quyết định trở nên vô cùng khó khăn do các giá trị đạo đức mâu thuẫn nhau. Nó nhấn mạnh sự bối rối và khó xử về mặt đạo đức mà một người phải đối mặt. Không giống như một 'dilemma' đơn thuần, 'moral quandary' thường liên quan đến các hệ quả đạo đức sâu sắc và phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in faced with presented with

* **in a moral quandary:** chỉ trạng thái đang ở trong tình huống khó xử về mặt đạo đức. Ví dụ: He found himself in a moral quandary.
* **faced with a moral quandary:** chỉ việc đối mặt với một tình huống khó xử về mặt đạo đức. Ví dụ: Faced with a moral quandary, she didn't know what to do.
* **presented with a moral quandary:** chỉ việc được đưa vào một tình huống khó xử về mặt đạo đức. Ví dụ: The company was presented with a moral quandary regarding data privacy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral quandary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)