(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unambiguously
C1

unambiguously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ ràng một cách dứt khoát không mơ hồ không дву nghĩa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unambiguously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách rõ ràng và chỉ có một nghĩa duy nhất có thể

Definition (English Meaning)

in a way that is clear and has only one possible meaning

Ví dụ Thực tế với 'Unambiguously'

  • "The contract states unambiguously that all employees are entitled to overtime pay."

    "Hợp đồng tuyên bố một cách rõ ràng rằng tất cả nhân viên đều được hưởng lương làm thêm giờ."

  • "The sign was worded unambiguously so that everyone could understand it."

    "Biển báo được viết một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu được."

  • "Her intentions were expressed unambiguously."

    "Ý định của cô ấy được thể hiện một cách rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unambiguously'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unambiguously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

precisely(chính xác)
definitely(chắc chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unambiguously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unambiguously' được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó được thể hiện hoặc hiểu một cách hoàn toàn rõ ràng, không có chỗ cho sự mơ hồ hoặc hiểu sai. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng cao, chẳng hạn như trong pháp luật, khoa học, và các hướng dẫn kỹ thuật. Nó mạnh hơn các từ như 'clearly' hoặc 'explicitly' ở chỗ nó đặc biệt loại bỏ mọi khả năng hiểu theo nhiều cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

trong việc về

Khi sử dụng 'trong việc', nó chỉ ra lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự rõ ràng được áp dụng. Ví dụ: 'Unambiguously stated in their contract.' (Được nêu rõ ràng trong hợp đồng của họ.) Khi sử dụng 'về', nó liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề mà sự rõ ràng được áp dụng. Ví dụ: 'Unambiguously clear about their intentions' (Hoàn toàn rõ ràng về ý định của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unambiguously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)