(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more straightforward
B2

more straightforward

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn hơn dễ hiểu hơn đơn giản hơn trực tiếp hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More straightforward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ hiểu, đơn giản; trung thực và thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

Easy to understand or simple; honest and open.

Ví dụ Thực tế với 'More straightforward'

  • "Finding a more straightforward solution to the problem is proving difficult."

    "Việc tìm kiếm một giải pháp đơn giản hơn cho vấn đề đang tỏ ra khó khăn."

  • "We need a more straightforward approach to this project."

    "Chúng ta cần một cách tiếp cận đơn giản hơn cho dự án này."

  • "He gave a more straightforward answer this time."

    "Lần này anh ấy đã đưa ra một câu trả lời thẳng thắn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More straightforward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: straightforward
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct(trực tiếp)
simple(đơn giản)
easy(dễ dàng)
frank(thẳng thắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

honest(trung thực)
transparent(minh bạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'More straightforward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"More straightforward" là dạng so sánh hơn của tính từ "straightforward". Nó ngụ ý một cái gì đó dễ hiểu hơn, đơn giản hơn, hoặc trung thực hơn so với một cái gì đó khác. So sánh với các từ đồng nghĩa như "direct", "simple", "easy", "frank". "Direct" nhấn mạnh tính trực tiếp, không vòng vo. "Simple" nhấn mạnh sự đơn giản, không phức tạp. "Easy" nhấn mạnh sự dễ dàng thực hiện hoặc hiểu. "Frank" nhấn mạnh sự trung thực và thẳng thắn, đôi khi có thể hơi thô lỗ. "Straightforward" cân bằng giữa sự đơn giản, dễ hiểu và trung thực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

"Straightforward about": Thể hiện sự trung thực, thẳng thắn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: He was very straightforward about his intentions.
"Straightforward with": Thể hiện sự trung thực, thẳng thắn với ai đó. Ví dụ: Be straightforward with your boss about the problem.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More straightforward'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After considering all the options, we decided on a more straightforward approach, and the project was completed much faster.
Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, chúng tôi đã quyết định một cách tiếp cận đơn giản hơn, và dự án đã được hoàn thành nhanh hơn nhiều.
Phủ định
The instructions, while detailed, weren't more straightforward, so many users struggled to understand them.
Các hướng dẫn, mặc dù chi tiết, không đơn giản hơn, vì vậy nhiều người dùng đã gặp khó khăn trong việc hiểu chúng.
Nghi vấn
Considering the complexity of the situation, is a more straightforward solution truly possible, or are we oversimplifying?
Xem xét sự phức tạp của tình hình, một giải pháp đơn giản hơn có thực sự khả thi không, hay chúng ta đang đơn giản hóa quá mức?
(Vị trí vocab_tab4_inline)