morphine diacetate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morphine diacetate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc opioid tổng hợp được điều chế từ morphine bằng cách acetyl hóa; heroin.
Ví dụ Thực tế với 'Morphine diacetate'
-
"Morphine diacetate is a highly addictive opioid."
"Morphine diacetate là một opioid gây nghiện cao."
-
"The effects of morphine diacetate are similar to those of other opioids."
"Ảnh hưởng của morphine diacetate tương tự như các opioid khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morphine diacetate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morphine diacetate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morphine diacetate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Morphine diacetate là tên khoa học và hóa học của heroin. Nó là một dẫn xuất của morphine, mạnh hơn và gây nghiện hơn. Thuật ngữ 'morphine diacetate' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, y học hoặc pháp lý khi cần sự chính xác về mặt hóa học. Trong sử dụng thông thường, người ta thường dùng từ 'heroin'. So với morphine, heroin xâm nhập vào não nhanh hơn, tạo ra cảm giác hưng phấn mạnh mẽ hơn, nhưng cũng gây nghiện nhanh hơn và có nguy cơ quá liều cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' chỉ nguồn gốc (derived *from* morphine). 'into' chỉ sự biến đổi (metabolized *into* morphine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morphine diacetate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.