(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ codeine
C1

codeine

noun

Nghĩa tiếng Việt

codein
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Codeine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuốc giảm đau và chống ho có nguồn gốc từ thuốc phiện.

Definition (English Meaning)

An analgesic and antitussive drug derived from opium.

Ví dụ Thực tế với 'Codeine'

  • "The doctor prescribed codeine for my severe cough."

    "Bác sĩ kê đơn codeine cho cơn ho nặng của tôi."

  • "Codeine can cause drowsiness and constipation."

    "Codeine có thể gây buồn ngủ và táo bón."

  • "Long-term use of codeine can lead to dependence."

    "Sử dụng codeine lâu dài có thể dẫn đến sự phụ thuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Codeine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: codeine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Codeine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Codeine là một opioid yếu được sử dụng để điều trị cơn đau nhẹ đến trung bình và giảm ho. Nó kém mạnh hơn morphin và thường được kết hợp với các loại thuốc giảm đau khác như paracetamol (acetaminophen) hoặc ibuprofen. Vì codeine có thể gây nghiện, việc sử dụng nó cần được kiểm soát và theo dõi chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Codeine with’: thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp codeine với các thuốc khác (ví dụ: codeine with paracetamol). ‘Codeine for’: thường được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng codeine (ví dụ: codeine for cough).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Codeine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)