placebo
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placebo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất hoặc phương pháp điều trị được thiết kế để không có giá trị chữa bệnh, nhưng bệnh nhân tin rằng nó sẽ có tác dụng tốt.
Definition (English Meaning)
A substance or treatment which is designed to have no therapeutic value, but which the patient believes will have a beneficial effect.
Ví dụ Thực tế với 'Placebo'
-
"The doctor gave him a placebo, but he started to feel better anyway."
"Bác sĩ cho anh ta uống giả dược, nhưng anh ta vẫn bắt đầu cảm thấy tốt hơn."
-
"Patients in the control group were given a placebo."
"Bệnh nhân trong nhóm đối chứng được cho dùng giả dược."
-
"The placebo effect can be surprisingly powerful."
"Hiệu ứng giả dược có thể mạnh mẽ một cách đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placebo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: placebo
- Adjective: placebo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placebo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Placebo thường được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng để so sánh hiệu quả của một loại thuốc mới với hiệu ứng tâm lý của việc nhận điều trị. Hiệu ứng placebo là sự cải thiện về sức khỏe của bệnh nhân do niềm tin của họ vào việc điều trị, chứ không phải do tác dụng dược lý của thuốc. Nó liên quan đến yếu tố tâm lý và kỳ vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' được sử dụng để chỉ tác động của placebo lên một đối tượng hoặc tình trạng. Ví dụ: 'The placebo effect had a significant impact on the patients' pain levels.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placebo'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a patient believes they are receiving real medication, even if it's a placebo, they often report feeling better.
|
Nếu một bệnh nhân tin rằng họ đang nhận thuốc thật, ngay cả khi đó là một giả dược, họ thường báo cáo cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
When a patient knows they are taking a placebo, they do not usually experience the same positive effects.
|
Khi một bệnh nhân biết rằng họ đang dùng giả dược, họ thường không trải nghiệm những tác dụng tích cực tương tự. |
| Nghi vấn |
If a study involves a placebo, does the control group know they might receive it?
|
Nếu một nghiên cứu bao gồm một giả dược, nhóm đối chứng có biết họ có thể nhận được nó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the placebo effect had worked on me last time.
|
Tôi ước rằng hiệu ứng giả dược đã có tác dụng với tôi lần trước. |
| Phủ định |
If only I hadn't believed it was a placebo; perhaps it would have worked better.
|
Giá như tôi không tin đó là giả dược; có lẽ nó đã hoạt động tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If only they could explain why the placebo worked for some but not for others?
|
Giá như họ có thể giải thích tại sao giả dược có tác dụng với một số người mà không có tác dụng với những người khác? |