mortgage servicing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortgage servicing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các công việc hành chính liên quan đến một khoản thế chấp sau khi khoản vay đã được thực hiện. Điều này bao gồm thu tiền thanh toán, quản lý các tài khoản ký quỹ cho thuế tài sản và bảo hiểm, và xử lý các tài khoản nợ quá hạn.
Definition (English Meaning)
The administrative tasks associated with a mortgage after the loan has been made. This includes collecting payments, managing escrow accounts for property taxes and insurance, and handling delinquent accounts.
Ví dụ Thực tế với 'Mortgage servicing'
-
"The bank outsources its mortgage servicing to a third-party company."
"Ngân hàng thuê ngoài dịch vụ quản lý thế chấp cho một công ty bên thứ ba."
-
"Poor mortgage servicing can lead to increased rates of foreclosure."
"Quản lý thế chấp kém có thể dẫn đến tỷ lệ tịch biên nhà tăng lên."
-
"The mortgage servicer is responsible for sending monthly statements to borrowers."
"Công ty quản lý thế chấp chịu trách nhiệm gửi sao kê hàng tháng cho người vay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortgage servicing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortgage servicing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortgage servicing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mortgage servicing là một khía cạnh quan trọng của ngành cho vay thế chấp. Nó đảm bảo rằng các khoản vay được quản lý đúng cách và người đi vay tuân thủ các điều khoản của hợp đồng thế chấp. Các công ty chuyên về mortgage servicing được gọi là 'mortgage servicers'. Cần phân biệt 'mortgage servicing' với 'mortgage origination' (khởi tạo thế chấp), là quá trình bắt đầu một khoản vay thế chấp mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' được sử dụng khi nói về việc cung cấp dịch vụ cho một khoản vay cụ thể (ví dụ: 'mortgage servicing on a specific loan'). 'For' được sử dụng khi nói về dịch vụ nói chung (ví dụ: 'fees for mortgage servicing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortgage servicing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to outsource mortgage servicing to reduce operational costs.
|
Họ quyết định thuê ngoài dịch vụ quản lý thế chấp để giảm chi phí hoạt động. |
| Phủ định |
The bank chose not to include mortgage servicing in their core business strategy.
|
Ngân hàng đã chọn không bao gồm dịch vụ quản lý thế chấp trong chiến lược kinh doanh cốt lõi của họ. |
| Nghi vấn |
Why did they decide to focus on mortgage servicing rather than originate new loans?
|
Tại sao họ quyết định tập trung vào dịch vụ quản lý thế chấp thay vì tạo ra các khoản vay mới? |