mortgage origination
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortgage origination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình mà người vay nộp đơn xin vay thế chấp mới và người cho vay xử lý đơn đăng ký đó. Phát sinh khoản vay (Origination) thường bao gồm tất cả các bước từ khi nhận đơn đăng ký vay đến khi giải ngân vốn.
Definition (English Meaning)
The process by which a borrower applies for a new mortgage, and a lender processes that application. Origination generally includes all the steps from taking a loan application up to disbursal of funds.
Ví dụ Thực tế với 'Mortgage origination'
-
"Mortgage origination volume has decreased due to rising interest rates."
"Khối lượng phát sinh khoản vay thế chấp đã giảm do lãi suất tăng."
-
"Our bank offers a streamlined mortgage origination process."
"Ngân hàng của chúng tôi cung cấp quy trình phát sinh khoản vay thế chấp được sắp xếp hợp lý."
-
"The mortgage origination team is responsible for processing applications."
"Đội ngũ phát sinh khoản vay thế chấp chịu trách nhiệm xử lý các đơn đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortgage origination'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortgage origination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến toàn bộ quá trình tạo ra một khoản thế chấp mới, từ khi người vay nộp đơn đến khi khoản vay được giải ngân. Nó bao gồm thẩm định, đánh giá rủi ro, phê duyệt và hoàn tất các thủ tục pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Origination of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc sự bắt đầu của một khoản thế chấp cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortgage origination'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.