morula
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Morula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối tế bào đặc hình thành từ sự phân chia của trứng đã thụ tinh, và từ đó phôi nang được hình thành.
Definition (English Meaning)
A solid ball of cells resulting from division of a fertilized ovum, and from which a blastula is formed.
Ví dụ Thực tế với 'Morula'
-
"The morula is transported to the uterus."
"Phôi dâu được vận chuyển đến tử cung."
-
"The development of the morula is a crucial step in early embryonic development."
"Sự phát triển của phôi dâu là một bước quan trọng trong sự phát triển phôi sớm."
-
"The morula undergoes compaction, a process where the cells flatten and adhere tightly together."
"Phôi dâu trải qua quá trình nén chặt, một quá trình trong đó các tế bào dẹt và gắn kết chặt chẽ với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Morula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: morula
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Morula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Morula là một giai đoạn phát triển sớm của phôi, xảy ra sau giai đoạn hợp tử (zygote) và trước giai đoạn phôi nang (blastocyst). Nó được đặc trưng bởi một khối tế bào đặc, thường chứa từ 16 đến 32 tế bào, gọi là các tế bào phôi (blastomeres). Các tế bào phôi này chưa biệt hóa và có khả năng trở thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của morula (ví dụ: 'a morula of cells'). 'in' được sử dụng để chỉ vị trí của morula (ví dụ: 'the morula in the fallopian tube'). 'from' được sử dụng để chỉ sự phát triển của morula từ một giai đoạn trước (ví dụ: 'a morula developed from a zygote').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Morula'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.