blastocyst
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blastocyst'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc hình thành trong giai đoạn phát triển sớm của động vật có vú, chứa một khối tế bào bên trong (inner cell mass) sẽ hình thành phôi. Lớp ngoài của phôi nang bao gồm các tế bào gọi là trophoblast, cung cấp dinh dưỡng cho phôi và sau này hình thành nhau thai.
Definition (English Meaning)
A structure formed in the early development of mammals, possessing an inner cell mass that forms the embryo. The outer layer of the blastocyst consists of cells called trophoblasts, which provide nourishment to the embryo and later form the placenta.
Ví dụ Thực tế với 'Blastocyst'
-
"The blastocyst is implanted in the uterine wall."
"Phôi nang được cấy vào thành tử cung."
-
"Research on blastocysts is crucial for understanding early human development."
"Nghiên cứu về phôi nang rất quan trọng để hiểu sự phát triển sớm của con người."
-
"The blastocyst stage is a critical point in in-vitro fertilization (IVF)."
"Giai đoạn phôi nang là một điểm quan trọng trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blastocyst'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blastocyst
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blastocyst'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'blastocyst' dùng để chỉ giai đoạn phát triển đặc biệt sau giai đoạn morula (dâu tằm) và trước khi phôi làm tổ (implantation) vào thành tử cung. Sự khác biệt chính với morula là blastocyst có một khoang chứa đầy chất lỏng (blastocoel) và sự phân biệt thành inner cell mass và trophoblast.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ vị trí hoặc trạng thái bên trong blastocyst (e.g., 'the inner cell mass in the blastocyst'). from: Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc sự phát triển từ blastocyst (e.g., 'cells derived from the blastocyst').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blastocyst'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.