most distant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Most distant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa xôi nhất về không gian hoặc thời gian; không liên quan hoặc kết nối chặt chẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Most distant'
-
"The most distant galaxy we can observe is billions of light-years away."
"Thiên hà xa xôi nhất mà chúng ta có thể quan sát được cách chúng ta hàng tỷ năm ánh sáng."
-
"That's the most distant star I've ever seen."
"Đó là ngôi sao xa xôi nhất tôi từng thấy."
-
"He comes from the most distant part of the province."
"Anh ấy đến từ vùng xa xôi nhất của tỉnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Most distant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: distant (so sánh hơn nhất: most distant)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Most distant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Most distant" là dạng so sánh hơn nhất của tính từ "distant". Nó nhấn mạnh mức độ xa xôi lớn nhất so với các đối tượng khác. Khác với "far" (xa), "distant" thường mang ý nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ sự khác biệt, không liên quan hoặc không thân thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Distant from": Diễn tả sự xa cách về địa lý, thời gian, mối quan hệ hoặc cảm xúc. Ví dụ: "He felt distant from his family" (Anh ấy cảm thấy xa cách với gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Most distant'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the most distant galaxy requires advanced telescopes.
|
Việc xem xét các thiên hà xa xôi nhất đòi hỏi các kính viễn vọng tiên tiến. |
| Phủ định |
She avoids studying the most distant stars due to their complexity.
|
Cô ấy tránh nghiên cứu các ngôi sao xa xôi nhất vì độ phức tạp của chúng. |
| Nghi vấn |
Is exploring the most distant planets a priority for space agencies?
|
Liệu việc khám phá các hành tinh xa xôi nhất có phải là ưu tiên của các cơ quan vũ trụ không? |