furthest
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Furthest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa nhất về không gian hoặc thời gian; hẻo lánh nhất.
Definition (English Meaning)
Most distant in space or time; most remote.
Ví dụ Thực tế với 'Furthest'
-
"That's the furthest I've ever walked."
"Đó là quãng đường xa nhất tôi từng đi bộ."
-
"The furthest thing from my mind was going to the party."
"Điều cuối cùng tôi nghĩ đến là đi dự tiệc."
-
"This is the furthest extent of our territory."
"Đây là giới hạn xa nhất của lãnh thổ chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Furthest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: far (so sánh nhất)
- Adverb: far (so sánh nhất)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Furthest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng so sánh nhất của 'far'. Thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý hoặc thời gian lớn nhất. Lưu ý sự khác biệt với 'farthest', cả hai đều là so sánh nhất của 'far' nhưng 'furthest' mang nghĩa trừu tượng hơn, còn 'farthest' thường chỉ khoảng cách vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'furthest from' được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó cách xa nhất so với một điểm hoặc vị trí cụ thể. Ví dụ: 'The furthest star from Earth.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Furthest'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After driving for hours, the team realized they had to go the furthest, most treacherous part of the mountain, and they were exhausted.
|
Sau nhiều giờ lái xe, đội nhận ra họ phải đi phần xa nhất, nguy hiểm nhất của ngọn núi, và họ đã kiệt sức. |
| Phủ định |
Despite the map's clarity, the furthest point wasn't the destination, and it confused the travelers.
|
Mặc dù bản đồ rõ ràng, điểm xa nhất không phải là điểm đến, và nó đã gây nhầm lẫn cho những người du hành. |
| Nghi vấn |
Considering the limited fuel, is the furthest gas station, the one beyond the next town, really necessary?
|
Với lượng nhiên liệu hạn chế, liệu trạm xăng xa nhất, trạm nằm ngoài thị trấn kế tiếp, có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Go the furthest you can to achieve your dreams.
|
Hãy đi xa nhất có thể để đạt được ước mơ của bạn. |
| Phủ định |
Don't walk furthest ahead without considering your team.
|
Đừng đi xa nhất về phía trước mà không xem xét đội của bạn. |
| Nghi vấn |
Do strive the furthest to learn new languages!
|
Hãy cố gắng hết mình để học những ngôn ngữ mới! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The furthest point was reached by the team despite the harsh weather conditions.
|
Điểm xa nhất đã đạt được bởi đội mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt. |
| Phủ định |
The furthest distance was not achieved by the runner due to an injury.
|
Quãng đường xa nhất đã không đạt được bởi vận động viên do chấn thương. |
| Nghi vấn |
Was the furthest galaxy observed by the telescope?
|
Thiên hà xa nhất đã được quan sát bởi kính viễn vọng phải không? |