symbolism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symbolism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dùng biểu tượng để đại diện cho các ý tưởng hoặc phẩm chất.
Definition (English Meaning)
The use of symbols to represent ideas or qualities.
Ví dụ Thực tế với 'Symbolism'
-
"The symbolism in the poem is very complex."
"Hệ thống biểu tượng trong bài thơ rất phức tạp."
-
"Religious symbolism is prevalent in many cultures."
"Biểu tượng tôn giáo rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa."
-
"The artist used symbolism to convey a message of hope."
"Nghệ sĩ đã sử dụng biểu tượng để truyền tải một thông điệp hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symbolism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: symbolism
- Adjective: symbolic
- Adverb: symbolically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symbolism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symbolism thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để truyền tải những ý nghĩa sâu sắc hơn thông qua các hình ảnh, sự vật hoặc hành động mang tính biểu tượng. Khác với 'allegory' là một câu chuyện có ý nghĩa biểu tượng kéo dài, 'symbolism' có thể chỉ là một biểu tượng đơn lẻ. 'Iconography' liên quan đến việc nghiên cứu và giải thích các biểu tượng và hình ảnh trong nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'symbolism in literature/art': chỉ ra sự tồn tại và sử dụng của biểu tượng trong văn học/nghệ thuật.
* 'symbolism of a dove': chỉ ra ý nghĩa tượng trưng của một con chim bồ câu (ví dụ, hòa bình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symbolism'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Art often employs symbolism: a rose can represent love, a dove can represent peace, and a skull can represent death.
|
Nghệ thuật thường sử dụng chủ nghĩa tượng trưng: một bông hồng có thể tượng trưng cho tình yêu, một con chim bồ câu có thể tượng trưng cho hòa bình và một hộp sọ có thể tượng trưng cho cái chết. |
| Phủ định |
This painting lacks depth: it doesn't use symbolism effectively to convey a deeper meaning.
|
Bức tranh này thiếu chiều sâu: nó không sử dụng chủ nghĩa tượng trưng một cách hiệu quả để truyền tải một ý nghĩa sâu sắc hơn. |
| Nghi vấn |
Does this poem rely on symbolism: are there hidden meanings within the imagery?
|
Bài thơ này có dựa vào chủ nghĩa tượng trưng không: có những ý nghĩa ẩn giấu trong hình ảnh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the author had used more symbolism in the novel, the readers would understand the deeper meaning now.
|
Nếu tác giả đã sử dụng nhiều biểu tượng hơn trong cuốn tiểu thuyết, độc giả bây giờ sẽ hiểu ý nghĩa sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
If the painting hadn't been so symbolically rich, it wouldn't be considered a masterpiece today.
|
Nếu bức tranh không giàu tính biểu tượng đến vậy, nó sẽ không được coi là một kiệt tác ngày nay. |
| Nghi vấn |
If the director had avoided obvious symbolism, would the audience appreciate the subtlety of the film more?
|
Nếu đạo diễn tránh những biểu tượng hiển nhiên, liệu khán giả có đánh giá cao sự tinh tế của bộ phim hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In this painting, symbolism is often employed to convey deeper meanings.
|
Trong bức tranh này, chủ nghĩa tượng trưng thường được sử dụng để truyền tải những ý nghĩa sâu sắc hơn. |
| Phủ định |
The artist's intentions were not symbolized clearly in his early works.
|
Ý định của nghệ sĩ không được biểu tượng hóa rõ ràng trong những tác phẩm đầu của ông. |
| Nghi vấn |
Was the dragon symbolically used to represent strength and power in the story?
|
Con rồng có được sử dụng mang tính biểu tượng để đại diện cho sức mạnh và quyền lực trong câu chuyện không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The symbolism in the poem is very powerful.
|
Chủ nghĩa tượng trưng trong bài thơ rất mạnh mẽ. |
| Phủ định |
There isn't much symbolism in this painting; it's quite literal.
|
Không có nhiều chủ nghĩa tượng trưng trong bức tranh này; nó khá sát nghĩa. |
| Nghi vấn |
Is the symbolism in his work always so subtle?
|
Có phải chủ nghĩa tượng trưng trong tác phẩm của anh ấy luôn tinh tế như vậy không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The novel's rich symbolism enhanced its deeper meaning.
|
Chủ nghĩa tượng trưng phong phú của cuốn tiểu thuyết đã làm tăng ý nghĩa sâu sắc hơn của nó. |
| Phủ định |
That artist's work doesn't symbolically represent anything specific; it's purely abstract.
|
Tác phẩm của nghệ sĩ đó không tượng trưng cho bất cứ điều gì cụ thể; nó hoàn toàn trừu tượng. |
| Nghi vấn |
What symbolism does the author employ to convey the theme of isolation?
|
Tác giả sử dụng chủ nghĩa tượng trưng nào để truyền tải chủ đề cô lập? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In many poems, the symbolism used by Robert Frost is more subtle than that found in Edgar Allan Poe's works.
|
Trong nhiều bài thơ, tính tượng trưng được sử dụng bởi Robert Frost tinh tế hơn so với những gì được tìm thấy trong các tác phẩm của Edgar Allan Poe. |
| Phủ định |
Her interpretation of the painting wasn't as symbolically rich as the professor's analysis.
|
Giải thích của cô về bức tranh không giàu tính biểu tượng như phân tích của giáo sư. |
| Nghi vấn |
Is the symbolism in this novel the most complex you have ever encountered?
|
Tính biểu tượng trong cuốn tiểu thuyết này có phải là phức tạp nhất mà bạn từng gặp phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's symbolism greatly enhanced the painting's emotional impact.
|
Chủ nghĩa tượng trưng của người nghệ sĩ đã nâng cao đáng kể tác động cảm xúc của bức tranh. |
| Phủ định |
The poem's symbolism isn't immediately obvious to all readers.
|
Chủ nghĩa tượng trưng của bài thơ không phải lúc nào cũng hiển nhiên đối với tất cả độc giả. |
| Nghi vấn |
Is the author's symbolism in this novel too complex for the average reader to understand?
|
Chủ nghĩa tượng trưng của tác giả trong cuốn tiểu thuyết này có quá phức tạp để độc giả bình thường có thể hiểu được không? |