(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motorize
B2

motorize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ giới hóa trang bị động cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motorize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ giới hóa; trang bị động cơ; trang bị xe có động cơ.

Definition (English Meaning)

To equip with a motor or motors; to equip with automotive vehicles.

Ví dụ Thực tế với 'Motorize'

  • "The company plans to motorize its entire delivery fleet."

    "Công ty dự định cơ giới hóa toàn bộ đội xe giao hàng của mình."

  • "They decided to motorize the production line to increase efficiency."

    "Họ quyết định cơ giới hóa dây chuyền sản xuất để tăng hiệu quả."

  • "The government is investing in motorizing the agricultural sector."

    "Chính phủ đang đầu tư vào việc cơ giới hóa ngành nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motorize'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

vehicle(phương tiện)
engine(động cơ)
transportation(giao thông vận tải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Motorize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motorize' thường được dùng để chỉ việc chuyển đổi một hệ thống, thiết bị hoặc lực lượng từ vận hành thủ công hoặc bằng sức kéo sang vận hành bằng động cơ. Nó cũng có thể ám chỉ việc trang bị cho một đơn vị quân đội các phương tiện cơ giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', nó thường chỉ đối tượng được trang bị động cơ hoặc được cơ giới hóa. Ví dụ: 'The army was motorized with tanks and trucks.' (Quân đội được cơ giới hóa bằng xe tăng và xe tải.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motorize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)