(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ automate
B2

automate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tự động hóa cơ giới hóa điều khiển tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyển đổi (một quy trình hoặc cơ sở) thành hoạt động tự động.

Definition (English Meaning)

To convert (a process or facility) to automatic operation.

Ví dụ Thực tế với 'Automate'

  • "The company decided to automate its accounting procedures."

    "Công ty quyết định tự động hóa các thủ tục kế toán của mình."

  • "Many factories are now fully automated."

    "Nhiều nhà máy hiện nay đã được tự động hóa hoàn toàn."

  • "We need to automate the data collection process."

    "Chúng ta cần tự động hóa quy trình thu thập dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Automate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manually operate(vận hành thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Automate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'automate' thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng công nghệ hoặc máy móc để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, tốn thời gian hoặc nguy hiểm, thay vì con người. Nó nhấn mạnh sự giảm thiểu can thiệp của con người trong quá trình đó. Khác với 'mechanize' (cơ khí hóa) chỉ đơn thuần là sử dụng máy móc, 'automate' còn bao hàm cả yếu tố điều khiển tự động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Automate with' thường được dùng để chỉ công cụ hoặc công nghệ được sử dụng để tự động hóa. Ví dụ: 'Automate the process with AI'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Automate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)