automate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi (một quy trình hoặc cơ sở) thành hoạt động tự động.
Ví dụ Thực tế với 'Automate'
-
"The company decided to automate its accounting procedures."
"Công ty quyết định tự động hóa các thủ tục kế toán của mình."
-
"Many factories are now fully automated."
"Nhiều nhà máy hiện nay đã được tự động hóa hoàn toàn."
-
"We need to automate the data collection process."
"Chúng ta cần tự động hóa quy trình thu thập dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'automate' thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng công nghệ hoặc máy móc để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, tốn thời gian hoặc nguy hiểm, thay vì con người. Nó nhấn mạnh sự giảm thiểu can thiệp của con người trong quá trình đó. Khác với 'mechanize' (cơ khí hóa) chỉ đơn thuần là sử dụng máy móc, 'automate' còn bao hàm cả yếu tố điều khiển tự động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Automate with' thường được dùng để chỉ công cụ hoặc công nghệ được sử dụng để tự động hóa. Ví dụ: 'Automate the process with AI'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.