(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demotorize
C1

demotorize

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giảm cơ giới hóa phi cơ giới hóa loại bỏ xe cơ giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotorize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Loại bỏ hoặc giảm thiểu việc sử dụng các phương tiện cơ giới trong một khu vực hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

To remove or reduce the use of motor vehicles in an area or system.

Ví dụ Thực tế với 'Demotorize'

  • "The city council is planning to demotorize the downtown area to create a pedestrian-friendly zone."

    "Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch loại bỏ xe cơ giới khỏi khu vực trung tâm thành phố để tạo ra một khu vực thân thiện với người đi bộ."

  • "The campaign aims to demotorize the city and encourage the use of public transportation."

    "Chiến dịch nhằm mục đích giảm số lượng xe cơ giới trong thành phố và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng."

  • "Efforts to demotorize the island have led to cleaner air and quieter streets."

    "Những nỗ lực giảm xe cơ giới trên đảo đã dẫn đến không khí sạch hơn và đường phố yên tĩnh hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demotorize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demotorize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

motorize(cơ giới hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Demotorize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, giao thông công cộng và các nỗ lực nhằm giảm thiểu ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông. Nó nhấn mạnh việc thay thế các phương tiện cơ giới bằng các phương tiện giao thông khác, bền vững hơn như đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện công cộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

‘Demotorize from’ thường đi với một nguồn hoặc một phương tiện cụ thể đang được giảm thiểu sử dụng. Ví dụ: “The city is trying to demotorize from private cars.” ‘Demotorize in’ thường đi với một khu vực hoặc một hệ thống. Ví dụ: “Demotorize in the city center will improve air quality.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotorize'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council will be demotorizing the downtown area next year by expanding pedestrian zones.
Hội đồng thành phố sẽ phi cơ giới hóa khu vực trung tâm thành phố vào năm tới bằng cách mở rộng các khu vực dành cho người đi bộ.
Phủ định
The government won't be demotorizing rural areas anytime soon due to the lack of public transport.
Chính phủ sẽ không phi cơ giới hóa các khu vực nông thôn trong thời gian sớm vì thiếu phương tiện giao thông công cộng.
Nghi vấn
Will the local authorities be demotorizing this street next month to promote cycling?
Liệu chính quyền địa phương có phi cơ giới hóa con phố này vào tháng tới để thúc đẩy việc đi xe đạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)