motorized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motorized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được trang bị động cơ; hoạt động bằng động cơ.
Definition (English Meaning)
equipped with a motor; operated by a motor.
Ví dụ Thực tế với 'Motorized'
-
"He has a motorized wheelchair."
"Anh ấy có một chiếc xe lăn chạy bằng động cơ."
-
"The company produces motorized scooters."
"Công ty sản xuất xe tay ga chạy bằng động cơ."
-
"The motorized blinds can be controlled remotely."
"Rèm cuốn có động cơ có thể được điều khiển từ xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motorized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: motorized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motorized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motorized' thường được dùng để mô tả các thiết bị, phương tiện hoặc công cụ có động cơ riêng để hoạt động. Nó nhấn mạnh vào việc sử dụng động cơ để tạo ra chuyển động hoặc thực hiện chức năng. Khác với 'automatic' (tự động), 'motorized' tập trung vào nguồn năng lượng từ động cơ, trong khi 'automatic' tập trung vào khả năng tự vận hành mà không cần can thiệp thủ công, dù có thể sử dụng động cơ hoặc không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motorized'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you turn the key, the motorized scooter starts.
|
Nếu bạn vặn chìa khóa, chiếc xe tay ga có động cơ sẽ khởi động. |
| Phủ định |
When the battery is dead, the motorized blinds don't work.
|
Khi hết pin, rèm cuốn tự động sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If the switch is flipped, does the motorized gate open?
|
Nếu công tắc được bật, cổng tự động có mở không? |