muggy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muggy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(thời tiết) nóng ẩm, oi bức, ngột ngạt khó chịu.
Definition (English Meaning)
(of the weather) unpleasantly warm and humid.
Ví dụ Thực tế với 'Muggy'
-
"It's going to be a hot and muggy day."
"Hôm nay sẽ là một ngày nóng và oi bức."
-
"The muggy air made it hard to breathe."
"Không khí oi bức khiến tôi khó thở."
-
"After the rain, the weather became even more muggy."
"Sau cơn mưa, thời tiết trở nên oi bức hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muggy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: muggy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Muggy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'muggy' thường được sử dụng để mô tả thời tiết khi độ ẩm cao khiến cho không khí cảm thấy đặc biệt khó chịu và ngột ngạt. Không giống như 'humid' chỉ đơn thuần nói về độ ẩm, 'muggy' mang sắc thái tiêu cực hơn về sự khó chịu. Nó thường gợi cảm giác bí bách và đổ mồ hôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muggy'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's muggy today, isn't it?
|
Hôm nay trời oi bức, phải không? |
| Phủ định |
It isn't muggy at all, is it?
|
Trời không hề oi bức chút nào, phải không? |
| Nghi vấn |
It's going to be muggy later, won't it?
|
Trời sẽ oi bức sau đó, phải không? |