(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muggy
B2

muggy

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nóng ẩm oi bức ngột ngạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muggy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(thời tiết) nóng ẩm, oi bức, ngột ngạt khó chịu.

Definition (English Meaning)

(of the weather) unpleasantly warm and humid.

Ví dụ Thực tế với 'Muggy'

  • "It's going to be a hot and muggy day."

    "Hôm nay sẽ là một ngày nóng và oi bức."

  • "The muggy air made it hard to breathe."

    "Không khí oi bức khiến tôi khó thở."

  • "After the rain, the weather became even more muggy."

    "Sau cơn mưa, thời tiết trở nên oi bức hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muggy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: muggy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humid(ẩm ướt)
sticky(dính, nhớp nháp)
sultry(oi ả, nóng bức)

Trái nghĩa (Antonyms)

dry(khô ráo)
cool(mát mẻ)

Từ liên quan (Related Words)

humid(ẩm ướt)
humidity(độ ẩm)

Ghi chú Cách dùng 'Muggy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'muggy' thường được sử dụng để mô tả thời tiết khi độ ẩm cao khiến cho không khí cảm thấy đặc biệt khó chịu và ngột ngạt. Không giống như 'humid' chỉ đơn thuần nói về độ ẩm, 'muggy' mang sắc thái tiêu cực hơn về sự khó chịu. Nó thường gợi cảm giác bí bách và đổ mồ hôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muggy'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's muggy today, isn't it?
Hôm nay trời oi bức, phải không?
Phủ định
It isn't muggy at all, is it?
Trời không hề oi bức chút nào, phải không?
Nghi vấn
It's going to be muggy later, won't it?
Trời sẽ oi bức sau đó, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)