sultry
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sultry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nóng và ẩm; đặc trưng bởi cái nóng bức và độ ẩm cao.
Definition (English Meaning)
Hot and humid; characterized by oppressive heat and humidity.
Ví dụ Thực tế với 'Sultry'
-
"It was a sultry summer afternoon."
"Đó là một buổi chiều hè oi bức."
-
"The air was thick and sultry."
"Không khí đặc quánh và oi bức."
-
"She had a sultry voice that captivated everyone."
"Cô ấy có một giọng nói gợi cảm quyến rũ tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sultry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sultry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sultry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả thời tiết oi bức, ngột ngạt, gây cảm giác khó chịu. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'sultry' nhấn mạnh thêm yếu tố độ ẩm cao, làm tăng cảm giác khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sultry'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To find her sultry gaze unsettling was his secret.
|
Việc cảm thấy ánh nhìn quyến rũ của cô ấy làm anh bất ổn là bí mật của anh. |
| Phủ định |
He chose not to describe the sultry atmosphere in detail.
|
Anh ấy chọn không mô tả chi tiết bầu không khí oi ả. |
| Nghi vấn |
Why did she pretend not to notice his sultry voice?
|
Tại sao cô ấy lại giả vờ không nhận thấy giọng nói gợi cảm của anh ấy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a sultry day it is!
|
Wow, hôm nay là một ngày oi ả! |
| Phủ định |
Well, the weather isn't sultry today, thankfully.
|
Chà, thời tiết hôm nay không oi ả, thật may mắn. |
| Nghi vấn |
Hey, is it sultry enough for you?
|
Này, trời có đủ oi ả đối với bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It has been feeling sultry all day.
|
Trời đã cảm thấy oi bức cả ngày. |
| Phủ định |
It hasn't been feeling sultry since this morning.
|
Trời đã không cảm thấy oi bức kể từ sáng nay. |
| Nghi vấn |
Has it been feeling sultry lately?
|
Gần đây trời có cảm thấy oi bức không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The afternoon was as sultry as a humid summer day.
|
Buổi chiều oi ả như một ngày hè ẩm ướt. |
| Phủ định |
This summer is less sultry than last year's.
|
Mùa hè năm nay ít oi ả hơn năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is this the sultriest weather you've ever experienced?
|
Đây có phải là thời tiết oi ả nhất mà bạn từng trải qua không? |