(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sultry
C1

sultry

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

oi bức nóng ẩm gợi cảm quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sultry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nóng và ẩm; đặc trưng bởi cái nóng bức và độ ẩm cao.

Definition (English Meaning)

Hot and humid; characterized by oppressive heat and humidity.

Ví dụ Thực tế với 'Sultry'

  • "It was a sultry summer afternoon."

    "Đó là một buổi chiều hè oi bức."

  • "The air was thick and sultry."

    "Không khí đặc quánh và oi bức."

  • "She had a sultry voice that captivated everyone."

    "Cô ấy có một giọng nói gợi cảm quyến rũ tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sultry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sultry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humid(ẩm ướt)
oppressive(ngột ngạt)
sensual(gợi cảm, thuộc về giác quan)
sexy(quyến rũ, gợi dục)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

heatwave(đợt nắng nóng)
sultriness(sự oi bức, sự gợi cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Miêu tả tính cách/khí chất

Ghi chú Cách dùng 'Sultry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả thời tiết oi bức, ngột ngạt, gây cảm giác khó chịu. Khác với 'hot' chỉ đơn thuần là nóng, 'sultry' nhấn mạnh thêm yếu tố độ ẩm cao, làm tăng cảm giác khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sultry'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To find her sultry gaze unsettling was his secret.
Việc cảm thấy ánh nhìn quyến rũ của cô ấy làm anh bất ổn là bí mật của anh.
Phủ định
He chose not to describe the sultry atmosphere in detail.
Anh ấy chọn không mô tả chi tiết bầu không khí oi ả.
Nghi vấn
Why did she pretend not to notice his sultry voice?
Tại sao cô ấy lại giả vờ không nhận thấy giọng nói gợi cảm của anh ấy?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a sultry day it is!
Wow, hôm nay là một ngày oi ả!
Phủ định
Well, the weather isn't sultry today, thankfully.
Chà, thời tiết hôm nay không oi ả, thật may mắn.
Nghi vấn
Hey, is it sultry enough for you?
Này, trời có đủ oi ả đối với bạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It has been feeling sultry all day.
Trời đã cảm thấy oi bức cả ngày.
Phủ định
It hasn't been feeling sultry since this morning.
Trời đã không cảm thấy oi bức kể từ sáng nay.
Nghi vấn
Has it been feeling sultry lately?
Gần đây trời có cảm thấy oi bức không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The afternoon was as sultry as a humid summer day.
Buổi chiều oi ả như một ngày hè ẩm ướt.
Phủ định
This summer is less sultry than last year's.
Mùa hè năm nay ít oi ả hơn năm ngoái.
Nghi vấn
Is this the sultriest weather you've ever experienced?
Đây có phải là thời tiết oi ả nhất mà bạn từng trải qua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)