(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insulate
B2

insulate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

cách nhiệt cách điện bảo ôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách ly, bảo vệ bằng vật liệu ngăn cản nhiệt, âm thanh, điện, v.v. truyền qua.

Definition (English Meaning)

To protect something with a material that prevents heat, sound, electricity, etc. from passing through.

Ví dụ Thực tế với 'Insulate'

  • "We need to insulate the attic to reduce heating costs."

    "Chúng ta cần cách nhiệt gác mái để giảm chi phí sưởi ấm."

  • "The building is insulated with fiberglass."

    "Tòa nhà được cách nhiệt bằng sợi thủy tinh."

  • "Wearing gloves helps insulate your hands from the cold."

    "Đeo găng tay giúp cách nhiệt tay bạn khỏi lạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protect(bảo vệ)
shield(che chắn)
isolate(cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Insulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'insulate' thường được sử dụng để mô tả việc bảo vệ hoặc cách ly một vật hoặc khu vực khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó có thể liên quan đến nhiệt độ, âm thanh, điện hoặc các yếu tố khác. So với 'isolate' (cô lập), 'insulate' nhấn mạnh vào việc ngăn chặn sự truyền dẫn hoặc ảnh hưởng của một yếu tố cụ thể, trong khi 'isolate' đề cập đến việc tách biệt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Insulate from' được sử dụng để chỉ ra nguồn gốc của yếu tố mà bạn đang bảo vệ chống lại. Ví dụ: 'Insulate the house from the cold'. 'Insulate against' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh vào sự phòng ngừa hoặc bảo vệ trước một mối đe dọa hoặc nguy cơ tiềm ẩn. Ví dụ: 'Insulate the wires against damage'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insulate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)