enrich
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enrich'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm giàu, làm phong phú, tăng thêm giá trị hoặc chất lượng của một cái gì đó bằng cách thêm vào một yếu tố nào đó.
Definition (English Meaning)
To improve the quality of something by adding something to it.
Ví dụ Thực tế với 'Enrich'
-
"Travel can enrich your life."
"Du lịch có thể làm phong phú cuộc sống của bạn."
-
"These experiences enriched her understanding of the world."
"Những trải nghiệm này đã làm phong phú thêm sự hiểu biết của cô ấy về thế giới."
-
"The program aims to enrich the lives of senior citizens."
"Chương trình này nhằm mục đích làm phong phú cuộc sống của người cao tuổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enrich'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enrich'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enrich' thường được sử dụng để chỉ sự cải thiện chất lượng hoặc giá trị một cách đáng kể. Nó có thể liên quan đến cả vật chất (ví dụ: làm giàu đất đai) và phi vật chất (ví dụ: làm giàu kiến thức). So sánh với 'improve', 'enrich' mang ý nghĩa sâu sắc và có tác động lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ with': Thường được dùng để chỉ những gì được thêm vào để làm giàu. Ví dụ: Enrich the soil with nutrients. '+ in': Thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự làm giàu xảy ra. Ví dụ: Enrich your life in meaningful ways.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enrich'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.