(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pluralism
C1

pluralism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa đa nguyên đa nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pluralism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hoặc hệ thống trong đó hai hoặc nhiều quốc gia, nhóm, nguyên tắc, nguồn gốc quyền lực, v.v., cùng tồn tại.

Definition (English Meaning)

A condition or system in which two or more states, groups, principles, sources of authority, etc., coexist.

Ví dụ Thực tế với 'Pluralism'

  • "The United States is often cited as an example of cultural pluralism."

    "Hoa Kỳ thường được coi là một ví dụ về chủ nghĩa đa nguyên văn hóa."

  • "Religious pluralism is a key feature of modern democracies."

    "Chủ nghĩa đa nguyên tôn giáo là một đặc điểm chính của các nền dân chủ hiện đại."

  • "The school promotes pluralism by encouraging students to respect different cultures."

    "Trường học thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên bằng cách khuyến khích học sinh tôn trọng các nền văn hóa khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pluralism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diversity(sự đa dạng)
multiplicity(tính đa dạng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multiculturalism(đa văn hóa)
tolerance(sự khoan dung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Pluralism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pluralism thường đề cập đến sự chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng trong một xã hội, bao gồm sự đa dạng về văn hóa, tôn giáo, chính trị và ý kiến. Nó khác với 'diversity' (sự đa dạng) ở chỗ nhấn mạnh vào sự tương tác và chấp nhận lẫn nhau giữa các nhóm khác nhau, chứ không chỉ đơn thuần là sự tồn tại của chúng. Khác với 'multiculturalism', pluralism nhấn mạnh hơn vào sự hòa nhập và tương tác giữa các nền văn hóa, trong khi multiculturalism có thể chỉ đơn thuần là sự tồn tại song song của các nền văn hóa khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Pluralism in' thường được dùng để chỉ sự đa dạng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể (ví dụ: pluralism in education). 'Pluralism of' thường được dùng để chỉ sự đa dạng về các yếu tố cấu thành (ví dụ: pluralism of ideas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pluralism'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If society had embraced pluralism earlier, we would have fewer cultural misunderstandings today.
Nếu xã hội đã chấp nhận chủ nghĩa đa nguyên sớm hơn, chúng ta sẽ có ít hiểu lầm văn hóa hơn ngày nay.
Phủ định
If the government weren't committed to pluralistic policies, the country might have experienced more social unrest.
Nếu chính phủ không cam kết các chính sách đa nguyên, đất nước có lẽ đã trải qua nhiều bất ổn xã hội hơn.
Nghi vấn
If the educational system had promoted pluralism more effectively, would students be more tolerant now?
Nếu hệ thống giáo dục thúc đẩy chủ nghĩa đa nguyên hiệu quả hơn, liệu sinh viên có khoan dung hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)