multipolarity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multipolarity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có nhiều cực quyền lực, ảnh hưởng hoặc thu hút.
Definition (English Meaning)
The state of having multiple poles of power, influence, or attraction.
Ví dụ Thực tế với 'Multipolarity'
-
"The rise of several major powers has led to a growing multipolarity in the global political landscape."
"Sự trỗi dậy của một số cường quốc lớn đã dẫn đến sự gia tăng tính đa cực trong bối cảnh chính trị toàn cầu."
-
"Many analysts believe that the world is moving towards a state of multipolarity."
"Nhiều nhà phân tích tin rằng thế giới đang tiến tới trạng thái đa cực."
-
"Multipolarity can lead to both increased competition and cooperation between nations."
"Đa cực có thể dẫn đến cả sự cạnh tranh và hợp tác gia tăng giữa các quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multipolarity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: multipolarity
- Adjective: multipolar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multipolarity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'multipolarity' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị quốc tế để mô tả một hệ thống thế giới trong đó quyền lực được phân tán giữa nhiều quốc gia hoặc các khối quyền lực lớn. Nó khác với 'bipolarity' (hai cực) và 'unipolarity' (một cực). 'Multipolarity' hàm ý một hệ thống phức tạp hơn, nơi các liên minh và mối quan hệ thay đổi liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'multipolarity in the international system'). 'of' thường được dùng để chỉ đặc điểm của một hệ thống (ví dụ: 'the multipolarity of the world order').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multipolarity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.