(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power balance
C1

power balance

noun

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng quyền lực thế cân bằng quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình huống trong đó các quốc gia hoặc nhóm người khác nhau có sức mạnh tương đương nhau.

Definition (English Meaning)

A situation in which different countries or groups of people have roughly equal power.

Ví dụ Thực tế với 'Power balance'

  • "The current power balance in the region is very delicate."

    "Sự cân bằng quyền lực hiện tại trong khu vực rất mong manh."

  • "Maintaining a power balance is essential for international stability."

    "Duy trì sự cân bằng quyền lực là điều cần thiết cho sự ổn định quốc tế."

  • "The new legislation aims to restore the power balance between employers and employees."

    "Luật mới nhằm mục đích khôi phục sự cân bằng quyền lực giữa người sử dụng lao động và người lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power balance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imbalance(sự mất cân bằng)
domination(sự thống trị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Power balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân bổ quyền lực giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân, nhằm ngăn chặn bất kỳ bên nào trở nên quá mạnh và lạm dụng quyền lực đó. Nó cũng có thể đề cập đến sự cân bằng nội bộ trong một tổ chức hoặc quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of between

‘In’ được dùng để chỉ sự tồn tại của cân bằng quyền lực trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: in international relations). ‘Of’ được dùng để chỉ thành phần tạo nên cân bằng (ví dụ: the power balance of the company's departments). ‘Between’ dùng để chỉ sự cân bằng giữa hai hoặc nhiều thực thể (ví dụ: the power balance between the US and China).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)