mural
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tranh tường; một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác được vẽ trực tiếp trên tường.
Definition (English Meaning)
A painting or other work of art executed directly on a wall.
Ví dụ Thực tế với 'Mural'
-
"The museum features a stunning mural depicting the history of the city."
"Bảo tàng trưng bày một bức tranh tường tuyệt đẹp mô tả lịch sử của thành phố."
-
"Many public schools have murals created by local artists."
"Nhiều trường công lập có tranh tường do các nghệ sĩ địa phương sáng tác."
-
"The mural is a powerful symbol of community pride."
"Bức tranh tường là một biểu tượng mạnh mẽ của niềm tự hào cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mural
- Adjective: mural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mural' thường được dùng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật lớn, thường mang tính cộng đồng và gắn liền với kiến trúc của không gian nơi nó được đặt. Khác với 'painting' (bức tranh) thông thường có thể di chuyển được, 'mural' là một phần không thể tách rời của bức tường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt tường (e.g., a mural on the wall). 'in' có thể dùng khi mural là một phần của dự án, phong trào, hoặc khu vực nào đó (e.g., mural in the city center).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mural'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community center, which features a vibrant mural depicting local history, is a popular gathering place.
|
Trung tâm cộng đồng, nơi có một bức tranh tường sống động mô tả lịch sử địa phương, là một địa điểm tụ tập phổ biến. |
| Phủ định |
The building, which doesn't have a mural, looks rather plain.
|
Tòa nhà, nơi không có tranh tường, trông khá đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is that the building whose mural was recently restored?
|
Đó có phải là tòa nhà có tranh tường mới được phục hồi gần đây không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school commissioned a vibrant mural for the cafeteria wall.
|
Trường đã ủy quyền một bức tranh tường sống động cho bức tường nhà ăn. |
| Phủ định |
The artist didn't want the mural design to be too abstract.
|
Nghệ sĩ không muốn thiết kế tranh tường quá trừu tượng. |
| Nghi vấn |
Where will the new mural be located?
|
Bức tranh tường mới sẽ được đặt ở đâu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artists will be painting a new mural on the community center wall next week.
|
Các nghệ sĩ sẽ vẽ một bức tranh tường mới trên bức tường trung tâm cộng đồng vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be finishing the mural before the festival starts.
|
Họ sẽ không hoàn thành bức tranh tường trước khi lễ hội bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the students be designing the mural for the school library?
|
Liệu các học sinh có đang thiết kế bức tranh tường cho thư viện trường không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the museum opens, the artists will have been working on the mural for six months.
|
Đến lúc bảo tàng mở cửa, các nghệ sĩ sẽ đã làm việc trên bức tranh tường được sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been painting the mural for very long when the inspector arrives.
|
Họ sẽ chưa vẽ bức tranh tường được lâu khi thanh tra đến. |
| Nghi vấn |
Will the community have been contributing to the mural's design before the final version is unveiled?
|
Liệu cộng đồng có đã đóng góp vào thiết kế của bức tranh tường trước khi phiên bản cuối cùng được ra mắt không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are painting a huge mural on the side of the building.
|
Họ đang vẽ một bức tranh tường khổng lồ trên mặt bên của tòa nhà. |
| Phủ định |
She isn't creating a mural because the wall is too damaged.
|
Cô ấy không vẽ một bức tranh tường vì bức tường quá hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Are you working on that mural project this week?
|
Bạn có đang thực hiện dự án tranh tường đó trong tuần này không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has commissioned a beautiful mural for the community center.
|
Thành phố đã ủy quyền một bức tranh tường tuyệt đẹp cho trung tâm cộng đồng. |
| Phủ định |
They have not yet seen the new mural on Elm Street.
|
Họ vẫn chưa xem bức tranh tường mới trên phố Elm. |
| Nghi vấn |
Has she ever created a mural with such intricate details?
|
Cô ấy đã bao giờ tạo ra một bức tranh tường với những chi tiết phức tạp như vậy chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artists' murals were a vibrant addition to the community center.
|
Những bức tranh tường của các nghệ sĩ là một sự bổ sung sống động cho trung tâm cộng đồng. |
| Phủ định |
It isn't the city's mural that's causing the traffic jam; it's the construction.
|
Không phải bức tranh tường của thành phố gây ra tắc nghẽn giao thông; mà là công trình xây dựng. |
| Nghi vấn |
Is that art gallery's mural attracting more visitors this year?
|
Có phải bức tranh tường của phòng trưng bày nghệ thuật đó thu hút nhiều khách tham quan hơn trong năm nay không? |