graffiti
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graffiti'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những chữ viết hoặc hình vẽ nguệch ngoạc, cào hoặc vẽ vội lên tường hoặc bề mặt khác.
Definition (English Meaning)
Words or drawings scratched or scribbled on a wall or other surface.
Ví dụ Thực tế với 'Graffiti'
-
"The city is trying to clean up the graffiti on the subway cars."
"Thành phố đang cố gắng dọn dẹp những hình vẽ graffiti trên các toa tàu điện ngầm."
-
"The walls were covered in colorful graffiti."
"Những bức tường được bao phủ bởi những hình vẽ graffiti đầy màu sắc."
-
"He was arrested for defacing public property with graffiti."
"Anh ta bị bắt vì phá hoại tài sản công cộng bằng graffiti."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graffiti'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graffiti'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Graffiti thường được xem là một hình thức của sự phá hoại (vandalism) khi nó được thực hiện mà không có sự cho phép. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được công nhận là một hình thức nghệ thuật. Graffiti có thể mang nhiều mục đích khác nhau, từ việc thể hiện quan điểm chính trị, đánh dấu lãnh thổ của các băng đảng, hoặc đơn giản chỉ là thể hiện sự sáng tạo cá nhân. So sánh với 'street art', graffiti thường nhấn mạnh vào tính tự phát và bất hợp pháp hơn, trong khi street art có thể bao gồm các tác phẩm được ủy quyền và phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Graffiti on the wall': Chỉ vị trí của graffiti. - 'Graffiti with spray paint': Chỉ công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để tạo ra graffiti.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graffiti'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.