(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fresco
B2

fresco

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bích họa tranh bích họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fresco'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức tranh được vẽ nhanh bằng màu nước trên lớp vữa ướt trên tường hoặc trần nhà, sao cho màu sắc thấm vào lớp vữa và cố định khi nó khô.

Definition (English Meaning)

A painting done rapidly in watercolor on wet plaster on a wall or ceiling, so that the colors penetrate the plaster and become fixed as it dries.

Ví dụ Thực tế với 'Fresco'

  • "The Sistine Chapel ceiling features a famous fresco by Michelangelo."

    "Trần nhà nguyện Sistine có một bức bích họa nổi tiếng của Michelangelo."

  • "Many ancient Roman villas were decorated with frescoes."

    "Nhiều biệt thự La Mã cổ đại được trang trí bằng bích họa."

  • "The church is renowned for its stunning frescoes."

    "Nhà thờ nổi tiếng với những bức bích họa tuyệt đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fresco'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fresco
  • Adjective: fresco
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fresco'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fresco thường được dùng để chỉ cả kỹ thuật vẽ và tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bằng kỹ thuật này. Nó đặc biệt phổ biến trong thời kỳ Phục hưng. Khác với các loại hình hội họa khác, fresco trở thành một phần không thể tách rời của bức tường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

"on" được dùng để chỉ bề mặt mà bức tranh được vẽ (ví dụ: a fresco on the wall). "in" được dùng để chỉ phương pháp (ví dụ: painted in fresco).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fresco'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had prepared the wall correctly, the fresco would be more vibrant now.
Nếu họa sĩ đã chuẩn bị tường đúng cách, thì bức bích họa sẽ sống động hơn bây giờ.
Phủ định
If they hadn't discovered the ancient fresco, art history wouldn't have this important example to study.
Nếu họ không khám phá ra bức bích họa cổ, lịch sử nghệ thuật sẽ không có ví dụ quan trọng này để nghiên cứu.
Nghi vấn
If the museum hadn't invested in conservation, would the fresco be so well-preserved today?
Nếu bảo tàng không đầu tư vào bảo tồn, bức bích họa có được bảo quản tốt như ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the plaster is still wet, the fresco painting adheres well.
Nếu vữa còn ướt, tranh bích họa bám dính tốt.
Phủ định
If the plaster dries too quickly, the fresco doesn't last for centuries.
Nếu vữa khô quá nhanh, tranh bích họa không tồn tại hàng thế kỷ.
Nghi vấn
If you apply paint to dry plaster, does it become a true fresco?
Nếu bạn vẽ lên vữa khô, nó có trở thành một bức bích họa thực sự không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That fresco is beautiful, isn't it?
Bức bích họa đó đẹp, phải không?
Phủ định
The fresco wasn't damaged during the earthquake, was it?
Bức bích họa không bị hư hại trong trận động đất, phải không?
Nghi vấn
Frescoes are rare, aren't they?
Bích họa hiếm có, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist created a beautiful fresco on the church wall.
Người nghệ sĩ đã tạo ra một bức bích họa tuyệt đẹp trên tường nhà thờ.
Phủ định
They didn't consider a fresco for the modern building's decoration.
Họ đã không xem xét một bức bích họa cho việc trang trí tòa nhà hiện đại.
Nghi vấn
Where did the Renaissance artists often paint frescoes?
Các nghệ sĩ thời Phục hưng thường vẽ bích họa ở đâu?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The church had a beautiful fresco on its ceiling.
Nhà thờ có một bức bích họa tuyệt đẹp trên trần nhà.
Phủ định
They didn't finish the fresco before the deadline.
Họ đã không hoàn thành bức bích họa trước thời hạn.
Nghi vấn
Did the artist restore the fresco last year?
Nghệ sĩ có phục hồi bức bích họa vào năm ngoái không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)