murkily
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Murkily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tối tăm, u ám hoặc không rõ ràng; một cách không rõ hoặc mơ hồ.
Definition (English Meaning)
In a dark, gloomy, or obscure manner; unclearly or vaguely.
Ví dụ Thực tế với 'Murkily'
-
"The water in the pond was murkily green."
"Nước trong ao có màu xanh lục một cách u ám."
-
"The details of the agreement were presented murkily, making it difficult to understand the full implications."
"Các chi tiết của thỏa thuận được trình bày một cách mơ hồ, gây khó khăn cho việc hiểu đầy đủ các tác động."
-
"He remembered the event murkily, as if through a fog."
"Anh ta nhớ sự kiện một cách mơ hồ, như thể qua một làn sương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Murkily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: murkily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Murkily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ khó nhìn, khó hiểu hoặc không rõ ràng. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác khó chịu, không chắc chắn hoặc có điều gì đó đang bị che giấu. So với 'darkly', 'murkily' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và mờ mịt hơn là chỉ thiếu ánh sáng. So với 'vaguely', 'murkily' mang tính chất vật lý hoặc hình tượng về sự che đậy, làm mờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Murkily'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river flowed murkily through the forest.
|
Dòng sông chảy một cách âm u qua khu rừng. |
| Phủ định |
The shadows did not fall murkily across the room.
|
Những bóng tối không đổ xuống một cách âm u khắp căn phòng. |
| Nghi vấn |
Did the water reflect murkily in the dim light?
|
Nước có phản chiếu một cách âm u trong ánh sáng lờ mờ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water had flowed murkily through the pipes before the filter was installed.
|
Nước đã chảy một cách đục ngầu qua các đường ống trước khi bộ lọc được lắp đặt. |
| Phủ định |
The details of the agreement had not been murkily presented, ensuring everyone understood them clearly.
|
Các chi tiết của thỏa thuận đã không được trình bày một cách mơ hồ, đảm bảo mọi người hiểu rõ chúng. |
| Nghi vấn |
Had the truth been murkily concealed before the investigation began?
|
Liệu sự thật đã bị che giấu một cách mờ ám trước khi cuộc điều tra bắt đầu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of the agreement have been presented murkily.
|
Các chi tiết của thỏa thuận đã được trình bày một cách mơ hồ. |
| Phủ định |
The water in the tank hasn't cleared murkily despite the filtration system.
|
Nước trong bể vẫn chưa trong một cách rõ ràng mặc dù đã có hệ thống lọc. |
| Nghi vấn |
Has the situation developed murkily, leaving everyone confused?
|
Tình hình đã phát triển một cách mờ ám, khiến mọi người bối rối phải không? |