turbid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turbid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
1. (chất lỏng) đục; dày hoặc mờ do có chất lơ lửng.
2. Khó hiểu hoặc tối nghĩa về ý nghĩa hoặc hiệu quả.
Definition (English Meaning)
1. (of a liquid) not clear; thick or opaque with suspended matter.
2. Confused or obscure in meaning or effect.
Ví dụ Thực tế với 'Turbid'
-
"The river was turbid after the heavy rain."
"Con sông trở nên đục ngầu sau trận mưa lớn."
-
"The lake became turbid due to algal blooms."
"Hồ trở nên đục ngầu do tảo nở hoa."
-
"Turbid water can indicate the presence of pollutants."
"Nước đục có thể chỉ ra sự hiện diện của các chất ô nhiễm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turbid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: turbid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turbid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'turbid' thường được dùng để mô tả chất lỏng (ví dụ: nước, không khí) bị ô nhiễm hoặc chứa các hạt lơ lửng khiến nó không còn trong suốt. Nghĩa bóng có thể dùng để chỉ những điều khó hiểu, mơ hồ, hoặc hỗn loạn. So với 'muddy' (bùn), 'turbid' mang sắc thái khoa học hơn, nhấn mạnh vào sự hiện diện của các hạt lơ lửng. So với 'opaque' (mờ đục), 'turbid' chỉ mức độ đục thấp hơn, vẫn có thể có chút ánh sáng xuyên qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turbid'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the turbid water flowing into the river is disheartening.
|
Nhìn thấy dòng nước đục ngầu chảy vào sông thật là đáng buồn. |
| Phủ định |
He chose not to stir the turbid mixture, fearing it would cloud the results.
|
Anh ấy chọn không khuấy hỗn hợp đục ngầu, sợ rằng nó sẽ làm mờ kết quả. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to release the turbid effluent into the lake?
|
Tại sao họ lại chọn xả nước thải đục ngầu vào hồ? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river must be turbid after the heavy rain.
|
Con sông chắc hẳn phải đục ngầu sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The water shouldn't be turbid if the filter is working correctly.
|
Nước không nên bị đục nếu bộ lọc hoạt động bình thường. |
| Nghi vấn |
Could the water be turbid because of the recent construction?
|
Có thể nước bị đục do công trình xây dựng gần đây không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If heavy rain falls, the river becomes turbid.
|
Nếu trời mưa lớn, con sông trở nên đục ngầu. |
| Phủ định |
If the water isn't filtered properly, it isn't turbid.
|
Nếu nước không được lọc đúng cách, nó sẽ không bị đục. |
| Nghi vấn |
If you stir the mud at the bottom, does the water become turbid?
|
Nếu bạn khuấy bùn dưới đáy, nước có trở nên đục không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The turbid water made it difficult to see the bottom of the lake.
|
Nước đục ngầu khiến việc nhìn thấy đáy hồ trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The water isn't turbid today; it's unusually clear.
|
Hôm nay nước không đục; nó trong bất thường. |
| Nghi vấn |
Is the river always this turbid after the rain?
|
Có phải con sông luôn đục ngầu như thế này sau cơn mưa không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river will be turning turbid after the heavy rain.
|
Con sông sẽ trở nên đục ngầu sau cơn mưa lớn. |
| Phủ định |
The water won't be looking turbid because the filtration system will be working efficiently.
|
Nước sẽ không bị đục ngầu vì hệ thống lọc sẽ hoạt động hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the lake be appearing turbid if we stir up the sediment?
|
Liệu hồ sẽ trông đục ngầu nếu chúng ta khuấy động lớp trầm tích? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river has been looking turbid after the heavy rain.
|
Con sông đã trở nên đục ngầu sau cơn mưa lớn. |
| Phủ định |
The water hasn't been appearing turbid recently, so swimming is safer.
|
Nước gần đây không có vẻ đục ngầu, vì vậy bơi lội an toàn hơn. |
| Nghi vấn |
Has the lake been remaining turbid since the algae bloom started?
|
Hồ có còn đục ngầu kể từ khi tảo nở hoa bắt đầu không? |