(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shadowy
C1

shadowy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tối tăm mờ ám u ám huyền ảo không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadowy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy bóng tối; tối tăm hoặc ảm đạm.

Definition (English Meaning)

Full of shadows; dark or gloomy.

Ví dụ Thực tế với 'Shadowy'

  • "The alley was a shadowy place, avoided by most people at night."

    "Con hẻm là một nơi tối tăm, hầu hết mọi người đều tránh vào ban đêm."

  • "He moved through the shadowy streets, trying to avoid being seen."

    "Anh ta di chuyển qua những con phố tối tăm, cố gắng tránh bị nhìn thấy."

  • "The company had a shadowy past, filled with allegations of fraud."

    "Công ty có một quá khứ mờ ám, đầy những cáo buộc gian lận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shadowy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: shadowy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dark(tối tăm)
gloomy(ảm đạm)
dim(lờ mờ)
vague(mơ hồ)
obscure(khó hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright(sáng sủa)
clear(rõ ràng)
well-defined(được xác định rõ)

Từ liên quan (Related Words)

ominous(điềm gở)
mysterious(huyền bí)
furtive(lén lút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Shadowy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shadowy' thường được dùng để mô tả những nơi hoặc vật thể có nhiều bóng tối, tạo cảm giác u ám, bí ẩn, hoặc mờ ám. Nó có thể ám chỉ sự che giấu, không rõ ràng, hoặc có liên quan đến những hoạt động bí mật. So với 'dark', 'shadowy' mang sắc thái tinh tế và gợi hình hơn, thường được dùng trong văn chương để tạo bầu không khí đặc biệt. Trong khi 'dark' chỉ đơn thuần là thiếu ánh sáng, 'shadowy' gợi ý sự hiện diện của bóng tối một cách chủ động và có ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadowy'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To live in the shadowy part of the forest is to risk encountering dangerous creatures.
Việc sống ở khu vực bóng tối của khu rừng là mạo hiểm đối mặt với những sinh vật nguy hiểm.
Phủ định
It's better not to explore the shadowy alleys at night.
Tốt hơn là không nên khám phá những con hẻm tối tăm vào ban đêm.
Nghi vấn
Why do they choose to reside in such a shadowy and secluded place?
Tại sao họ lại chọn cư trú ở một nơi tối tăm và hẻo lánh như vậy?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house had a shadowy corner where dust always gathered.
Ngôi nhà cũ có một góc tối tăm nơi bụi luôn tụ lại.
Phủ định
The path through the forest wasn't shadowy at all; the moon illuminated it brightly.
Con đường xuyên rừng không hề tối tăm chút nào; mặt trăng chiếu sáng rực rỡ.
Nghi vấn
Is the alleyway behind the building shadowy and unsafe?
Con hẻm sau tòa nhà có tối tăm và không an toàn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective will be walking down the shadowy alley, searching for clues.
Thám tử sẽ đang đi bộ xuống con hẻm tối tăm, tìm kiếm manh mối.
Phủ định
The sun won't be shining on the shadowy side of the mountain tomorrow.
Mặt trời sẽ không chiếu sáng phía bóng tối của ngọn núi vào ngày mai.
Nghi vấn
Will the children be playing in the shadowy woods?
Liệu bọn trẻ có đang chơi trong khu rừng âm u không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the suspect had disappeared into the shadowy alleyway.
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm đã biến mất vào con hẻm tối tăm.
Phủ định
She had not realized how shadowy the forest had become until the sun began to set.
Cô ấy đã không nhận ra khu rừng trở nên tối tăm như thế nào cho đến khi mặt trời bắt đầu lặn.
Nghi vấn
Had the old house always been so shadowy, or was it just her imagination?
Ngôi nhà cũ có luôn luôn tối tăm như vậy không, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của cô ấy?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detectives have been investigating the shadowy figure lurking in the alley.
Các thám tử đã và đang điều tra bóng dáng mờ ám lảng vảng trong ngõ.
Phủ định
The sun hasn't been shining on the shadowy side of the mountain.
Mặt trời đã không chiếu vào phía râm mát của ngọn núi.
Nghi vấn
Have they been exploring the shadowy corners of the old mansion?
Họ đã và đang khám phá những góc khuất mờ ám của biệt thự cổ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)