shadowy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadowy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy bóng tối; tối tăm hoặc ảm đạm.
Definition (English Meaning)
Full of shadows; dark or gloomy.
Ví dụ Thực tế với 'Shadowy'
-
"The alley was a shadowy place, avoided by most people at night."
"Con hẻm là một nơi tối tăm, hầu hết mọi người đều tránh vào ban đêm."
-
"He moved through the shadowy streets, trying to avoid being seen."
"Anh ta di chuyển qua những con phố tối tăm, cố gắng tránh bị nhìn thấy."
-
"The company had a shadowy past, filled with allegations of fraud."
"Công ty có một quá khứ mờ ám, đầy những cáo buộc gian lận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadowy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: shadowy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadowy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shadowy' thường được dùng để mô tả những nơi hoặc vật thể có nhiều bóng tối, tạo cảm giác u ám, bí ẩn, hoặc mờ ám. Nó có thể ám chỉ sự che giấu, không rõ ràng, hoặc có liên quan đến những hoạt động bí mật. So với 'dark', 'shadowy' mang sắc thái tinh tế và gợi hình hơn, thường được dùng trong văn chương để tạo bầu không khí đặc biệt. Trong khi 'dark' chỉ đơn thuần là thiếu ánh sáng, 'shadowy' gợi ý sự hiện diện của bóng tối một cách chủ động và có ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadowy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live in the shadowy part of the forest is to risk encountering dangerous creatures.
|
Việc sống ở khu vực bóng tối của khu rừng là mạo hiểm đối mặt với những sinh vật nguy hiểm. |
| Phủ định |
It's better not to explore the shadowy alleys at night.
|
Tốt hơn là không nên khám phá những con hẻm tối tăm vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Why do they choose to reside in such a shadowy and secluded place?
|
Tại sao họ lại chọn cư trú ở một nơi tối tăm và hẻo lánh như vậy? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house had a shadowy corner where dust always gathered.
|
Ngôi nhà cũ có một góc tối tăm nơi bụi luôn tụ lại. |
| Phủ định |
The path through the forest wasn't shadowy at all; the moon illuminated it brightly.
|
Con đường xuyên rừng không hề tối tăm chút nào; mặt trăng chiếu sáng rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Is the alleyway behind the building shadowy and unsafe?
|
Con hẻm sau tòa nhà có tối tăm và không an toàn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective will be walking down the shadowy alley, searching for clues.
|
Thám tử sẽ đang đi bộ xuống con hẻm tối tăm, tìm kiếm manh mối. |
| Phủ định |
The sun won't be shining on the shadowy side of the mountain tomorrow.
|
Mặt trời sẽ không chiếu sáng phía bóng tối của ngọn núi vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Will the children be playing in the shadowy woods?
|
Liệu bọn trẻ có đang chơi trong khu rừng âm u không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the suspect had disappeared into the shadowy alleyway.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm đã biến mất vào con hẻm tối tăm. |
| Phủ định |
She had not realized how shadowy the forest had become until the sun began to set.
|
Cô ấy đã không nhận ra khu rừng trở nên tối tăm như thế nào cho đến khi mặt trời bắt đầu lặn. |
| Nghi vấn |
Had the old house always been so shadowy, or was it just her imagination?
|
Ngôi nhà cũ có luôn luôn tối tăm như vậy không, hay đó chỉ là trí tưởng tượng của cô ấy? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives have been investigating the shadowy figure lurking in the alley.
|
Các thám tử đã và đang điều tra bóng dáng mờ ám lảng vảng trong ngõ. |
| Phủ định |
The sun hasn't been shining on the shadowy side of the mountain.
|
Mặt trời đã không chiếu vào phía râm mát của ngọn núi. |
| Nghi vấn |
Have they been exploring the shadowy corners of the old mansion?
|
Họ đã và đang khám phá những góc khuất mờ ám của biệt thự cổ phải không? |