(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle conditioning
B2

muscle conditioning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

rèn luyện cơ bắp làm săn chắc cơ bắp tăng cường thể trạng cơ bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle conditioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện sức mạnh, sức bền và sự linh hoạt của cơ bắp thông qua tập luyện.

Definition (English Meaning)

The process of improving the strength, endurance, and flexibility of muscles through exercise.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle conditioning'

  • "Proper muscle conditioning is essential for athletes to prevent injuries."

    "Việc rèn luyện cơ bắp đúng cách là rất cần thiết để vận động viên phòng tránh chấn thương."

  • "Muscle conditioning can help improve your posture and reduce back pain."

    "Rèn luyện cơ bắp có thể giúp cải thiện tư thế và giảm đau lưng."

  • "The coach designed a muscle conditioning program specifically for the team's needs."

    "Huấn luyện viên đã thiết kế một chương trình rèn luyện cơ bắp đặc biệt cho nhu cầu của đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle conditioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle conditioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strength training(tập luyện sức mạnh)
physical conditioning(rèn luyện thể chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Thể thao Y học thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Muscle conditioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'muscle conditioning' thường được sử dụng để chỉ một chương trình tập luyện toàn diện nhằm cải thiện hiệu suất thể thao và sức khỏe tổng thể. Nó nhấn mạnh vào việc chuẩn bị cơ bắp cho các hoạt động cụ thể, giảm nguy cơ chấn thương và tăng cường khả năng phục hồi. Khác với 'bodybuilding' tập trung vào tăng kích thước cơ bắp, 'muscle conditioning' chú trọng vào chức năng và hiệu quả vận động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

'Muscle conditioning *for* a specific sport' chỉ mục đích của việc tập luyện, ví dụ: chuẩn bị cho một môn thể thao cụ thể. 'Muscle conditioning *through* exercise' chỉ phương pháp thực hiện quá trình đó, ví dụ: thông qua các bài tập cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle conditioning'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Muscle conditioning is essential for athletes to improve performance.
Rèn luyện cơ bắp rất cần thiết cho các vận động viên để cải thiện hiệu suất.
Phủ định
Without proper guidance, muscle conditioning can lead to injuries.
Nếu không có hướng dẫn thích hợp, rèn luyện cơ bắp có thể dẫn đến chấn thương.
Nghi vấn
What muscle conditioning exercises do you recommend for beginners?
Bạn đề xuất những bài tập rèn luyện cơ bắp nào cho người mới bắt đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)