endurance training
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endurance training'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rèn luyện để cải thiện khả năng của cơ thể duy trì nỗ lực thể chất hoặc tinh thần kéo dài.
Definition (English Meaning)
Training to improve the body's ability to sustain prolonged physical or mental effort.
Ví dụ Thực tế với 'Endurance training'
-
"Endurance training is essential for marathon runners."
"Rèn luyện sức bền là điều cần thiết cho vận động viên chạy marathon."
-
"He incorporates endurance training into his daily routine."
"Anh ấy kết hợp rèn luyện sức bền vào thói quen hàng ngày của mình."
-
"Endurance training can improve cardiovascular health."
"Rèn luyện sức bền có thể cải thiện sức khỏe tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endurance training'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: endurance, training
- Verb: train
- Adjective: enduring, trained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endurance training'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là các môn thể thao đòi hỏi sức bền như chạy marathon, bơi lội đường dài, đạp xe. Nó tập trung vào việc tăng cường hệ tim mạch, sức mạnh cơ bắp và khả năng chịu đựng mệt mỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Endurance training for' dùng để chỉ mục đích của việc rèn luyện sức bền. 'Endurance training in' dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể mà việc rèn luyện sức bền được áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endurance training'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had done more endurance training, she would be much fitter now.
|
Nếu cô ấy đã tập luyện sức bền nhiều hơn, cô ấy sẽ khỏe mạnh hơn nhiều bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't trained so hard, they wouldn't have the endurance to complete the marathon today.
|
Nếu họ không tập luyện vất vả như vậy, họ sẽ không có đủ sức bền để hoàn thành cuộc thi marathon hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had started endurance training earlier, would he be a professional athlete now?
|
Nếu anh ấy bắt đầu tập luyện sức bền sớm hơn, liệu anh ấy có phải là một vận động viên chuyên nghiệp bây giờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Endurance training improves cardiovascular health and overall stamina.
|
Huấn luyện sức bền cải thiện sức khỏe tim mạch và sức chịu đựng tổng thể. |
| Phủ định |
He doesn't train for endurance; he focuses on strength.
|
Anh ấy không huấn luyện sức bền; anh ấy tập trung vào sức mạnh. |
| Nghi vấn |
Does endurance training help in weight loss?
|
Huấn luyện sức bền có giúp giảm cân không? |