(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ physical conditioning
B2

physical conditioning

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

rèn luyện thể chất luyện tập thể lực chuẩn bị thể lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical conditioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình cải thiện thể lực và sức khỏe thông qua tập luyện thể dục và huấn luyện.

Definition (English Meaning)

The process of improving physical fitness and health through exercise and training.

Ví dụ Thực tế với 'Physical conditioning'

  • "Regular physical conditioning is essential for maintaining good health."

    "Rèn luyện thể chất thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt."

  • "The athlete underwent intense physical conditioning to prepare for the competition."

    "Vận động viên đã trải qua quá trình rèn luyện thể chất cường độ cao để chuẩn bị cho cuộc thi."

  • "Physical conditioning can help improve cardiovascular health and reduce the risk of chronic diseases."

    "Rèn luyện thể chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Physical conditioning'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical training(tập luyện thể chất)
fitness training(huấn luyện thể hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aerobic exercise(bài tập aerobic)
strength training(tập luyện sức mạnh)
flexibility training(tập luyện linh hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Thể thao Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Physical conditioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một chương trình tập luyện có mục tiêu cụ thể nhằm nâng cao sức bền, sức mạnh, tốc độ, sự linh hoạt và khả năng phục hồi của cơ thể. Nó bao gồm nhiều loại hình tập luyện khác nhau như tập tạ, chạy bộ, bơi lội, yoga, v.v. 'Conditioning' nhấn mạnh việc rèn luyện và đưa cơ thể vào một trạng thái tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'physical conditioning for' (mục đích cụ thể): chỉ mục đích của việc rèn luyện thể chất, ví dụ: physical conditioning for a marathon. 'physical conditioning in' (một lĩnh vực cụ thể): ám chỉ một loại hình hoặc khía cạnh cụ thể của việc rèn luyện, ví dụ: physical conditioning in basketball.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical conditioning'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to do a lot of physical conditioning to prepare for the competition.
Anh ấy đã từng tập luyện thể chất rất nhiều để chuẩn bị cho cuộc thi.
Phủ định
She didn't use to prioritize physical conditioning when she was younger.
Cô ấy đã không ưu tiên việc rèn luyện thể chất khi còn trẻ.
Nghi vấn
Did they use to emphasize physical conditioning as part of their training regimen?
Họ đã từng nhấn mạnh việc rèn luyện thể chất như một phần của chế độ tập luyện của họ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)