muscle suppleness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle suppleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của một cơ bắp dễ dàng uốn cong, gập, hoặc xoắn; sự linh hoạt và đàn hồi của một cơ bắp.
Definition (English Meaning)
The state or quality of a muscle being easily bent, flexed, or twisted; flexibility and elasticity of a muscle.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle suppleness'
-
"Regular stretching exercises can improve muscle suppleness."
"Các bài tập kéo giãn thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp."
-
"A dancer needs good muscle suppleness to execute complex movements."
"Một vũ công cần sự linh hoạt cơ bắp tốt để thực hiện các động tác phức tạp."
-
"Age-related decline in muscle suppleness can contribute to mobility issues."
"Sự suy giảm liên quan đến tuổi tác về độ dẻo dai của cơ bắp có thể góp phần gây ra các vấn đề về vận động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle suppleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppleness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle suppleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'muscle suppleness' nhấn mạnh khả năng cơ bắp dễ dàng thích nghi với các chuyển động và duy trì tính linh hoạt. Nó liên quan đến khả năng kéo dài và co lại của cơ mà không gây ra căng thẳng hoặc chấn thương. So với 'muscle flexibility', 'muscle suppleness' có thể ngụ ý thêm về khả năng hồi phục nhanh chóng của cơ sau khi bị kéo căng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suppleness of muscle' được sử dụng để chỉ sự linh hoạt của cơ bắp. Ví dụ: 'The suppleness of his muscle allowed him to perform the split.' (Sự linh hoạt của cơ bắp cho phép anh ấy thực hiện động tác tách chân.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle suppleness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.