(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle suppleness
C1

muscle suppleness

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ dẻo dai của cơ bắp sự linh hoạt của cơ bắp tính đàn hồi của cơ bắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle suppleness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của một cơ bắp dễ dàng uốn cong, gập, hoặc xoắn; sự linh hoạt và đàn hồi của một cơ bắp.

Definition (English Meaning)

The state or quality of a muscle being easily bent, flexed, or twisted; flexibility and elasticity of a muscle.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle suppleness'

  • "Regular stretching exercises can improve muscle suppleness."

    "Các bài tập kéo giãn thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt của cơ bắp."

  • "A dancer needs good muscle suppleness to execute complex movements."

    "Một vũ công cần sự linh hoạt cơ bắp tốt để thực hiện các động tác phức tạp."

  • "Age-related decline in muscle suppleness can contribute to mobility issues."

    "Sự suy giảm liên quan đến tuổi tác về độ dẻo dai của cơ bắp có thể góp phần gây ra các vấn đề về vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle suppleness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle flexibility(sự linh hoạt cơ bắp)
muscle elasticity(tính đàn hồi cơ bắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

muscle stiffness(độ cứng cơ bắp)
muscle rigidity(độ co cứng cơ bắp)

Từ liên quan (Related Words)

range of motion(tầm vận động)
muscle strain(căng cơ)
muscle soreness(đau nhức cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Muscle suppleness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'muscle suppleness' nhấn mạnh khả năng cơ bắp dễ dàng thích nghi với các chuyển động và duy trì tính linh hoạt. Nó liên quan đến khả năng kéo dài và co lại của cơ mà không gây ra căng thẳng hoặc chấn thương. So với 'muscle flexibility', 'muscle suppleness' có thể ngụ ý thêm về khả năng hồi phục nhanh chóng của cơ sau khi bị kéo căng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Suppleness of muscle' được sử dụng để chỉ sự linh hoạt của cơ bắp. Ví dụ: 'The suppleness of his muscle allowed him to perform the split.' (Sự linh hoạt của cơ bắp cho phép anh ấy thực hiện động tác tách chân.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle suppleness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)