suppleness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mềm dẻo; tính linh hoạt; tính dễ uốn.
Definition (English Meaning)
The quality of being supple; flexibility; pliability.
Ví dụ Thực tế với 'Suppleness'
-
"The gymnast's suppleness allowed her to perform incredible feats."
"Sự mềm dẻo của vận động viên thể dục dụng cụ cho phép cô ấy thực hiện những kỳ tích đáng kinh ngạc."
-
"Regular stretching exercises can improve suppleness."
"Các bài tập kéo giãn thường xuyên có thể cải thiện sự mềm dẻo."
-
"The leather's suppleness makes it comfortable to wear."
"Sự mềm dẻo của da làm cho nó thoải mái khi mặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suppleness
- Adjective: supple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ đặc tính dễ uốn, dễ thích nghi, hoặc mềm mại của vật chất hoặc con người. Khác với 'flexibility' (linh hoạt) ở chỗ 'suppleness' nhấn mạnh sự mềm mại và uyển chuyển hơn. 'Elasticity' (tính đàn hồi) tập trung vào khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The suppleness *of* the leather makes it ideal for gloves. (Sự mềm dẻo *của* da làm cho nó trở nên lý tưởng để làm găng tay).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppleness'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her suppleness allowed her to perform the acrobatic feats with ease.
|
Sự dẻo dai của cô ấy cho phép cô ấy thực hiện những kỳ công nhào lộn một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
It isn't her suppleness alone that makes her a great dancer; she also has talent.
|
Không chỉ sự dẻo dai mà còn cả tài năng mới khiến cô ấy trở thành một vũ công tuyệt vời. |
| Nghi vấn |
Is this suppleness something that can be taught, or is it innate?
|
Sự dẻo dai này là thứ có thể dạy được hay là bẩm sinh? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dancer's suppleness allowed her to perform incredible feats.
|
Sự dẻo dai của vũ công cho phép cô ấy thực hiện những kỳ tích đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
His lack of suppleness prevents him from touching his toes.
|
Việc thiếu sự dẻo dai khiến anh ấy không thể chạm vào ngón chân của mình. |
| Nghi vấn |
Does the athlete's supple body contribute to their success?
|
Liệu cơ thể dẻo dai của vận động viên có đóng góp vào thành công của họ không? |