muscle rigidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle rigidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng cơ bắp bị cứng và kháng cự lại các chuyển động thụ động, thường gây ra bởi các bệnh thần kinh hoặc phản ứng với thuốc men.
Definition (English Meaning)
The state of muscles being stiff and resistant to passive movement, often caused by neurological conditions or reactions to medications.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle rigidity'
-
"Muscle rigidity is a common symptom of Parkinson's disease."
"Cứng cơ là một triệu chứng phổ biến của bệnh Parkinson."
-
"The patient presented with muscle rigidity in his arms and legs."
"Bệnh nhân xuất hiện với tình trạng cứng cơ ở tay và chân."
-
"The doctor assessed the muscle rigidity by passively moving the patient's limbs."
"Bác sĩ đánh giá độ cứng cơ bằng cách di chuyển thụ động các chi của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle rigidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle rigidity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle rigidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muscle rigidity là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, cần phân biệt với muscle spasticity (co cứng cơ) và muscle contracture (co rút cơ). Rigidity kháng cự đều đặn trong suốt phạm vi chuyển động, trong khi spasticity kháng cự nhiều hơn ở đầu phạm vi chuyển động. Contracture là sự rút ngắn vĩnh viễn của cơ hoặc mô mềm, hạn chế phạm vi chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Rigidity in" thường mô tả vị trí của sự cứng cơ (ví dụ: rigidity in the neck muscles). "Rigidity of" mô tả thuộc tính cứng của cơ (ví dụ: rigidity of the muscles).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle rigidity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.