must
modal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Must'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc, hoặc nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
Used to express necessity or obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Must'
-
"You must wear a seatbelt while driving."
"Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe."
-
"We must finish this project by Friday."
"Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước thứ Sáu."
-
"He must be at least 6 feet tall."
"Anh ấy chắc hẳn phải cao ít nhất 6 feet."
Từ loại & Từ liên quan của 'Must'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: modal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Must'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Must diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ, thường xuất phát từ một quy tắc, luật lệ, hoặc một yêu cầu chủ quan từ người nói. Nó khác với 'should' hoặc 'ought to', vốn mang tính chất gợi ý hoặc lời khuyên nhẹ nhàng hơn. Trong một số ngữ cảnh, 'must' cũng có thể diễn tả sự suy luận logic hoặc một kết luận chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Must'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Students who want to succeed must study hard, which is a fact.
|
Học sinh muốn thành công phải học hành chăm chỉ, đó là một sự thật. |
| Phủ định |
The rule that you must not break, which is clearly stated, is to respect others.
|
Quy tắc mà bạn không được phép vi phạm, được nêu rõ ràng, là tôn trọng người khác. |
| Nghi vấn |
Is this the book that I must read, which the professor recommended?
|
Đây có phải là cuốn sách mà tôi phải đọc, được giáo sư giới thiệu không? |