necessity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cần thiết; một thứ gì đó cần thiết.
Definition (English Meaning)
The need for something.
Ví dụ Thực tế với 'Necessity'
-
"Clean water is a necessity for survival."
"Nước sạch là một thứ thiết yếu để tồn tại."
-
"We felt the necessity to act immediately."
"Chúng tôi cảm thấy sự cần thiết phải hành động ngay lập tức."
-
"The report highlights the necessity of further investment in education."
"Báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết phải đầu tư thêm vào giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Necessity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Necessity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Necessity thường được dùng để chỉ một nhu cầu, một đòi hỏi, một điều kiện không thể thiếu để đạt được một mục đích hoặc duy trì sự tồn tại. Khác với 'want' (muốn) là thứ mình mong muốn nhưng không nhất thiết phải có, 'necessity' là thứ mình bắt buộc phải có. Có thể so sánh với 'requirement' (yêu cầu), nhưng 'necessity' thường mang tính cấp bách và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Necessity for' dùng để chỉ sự cần thiết cho cái gì. Ví dụ: 'There is a necessity for change.' ('Necessity of' dùng để chỉ bản chất cần thiết của cái gì. Ví dụ: 'the necessity of eating'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.