(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ express
B1

express

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bày tỏ diễn đạt tốc hành nhanh chóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Express'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt một suy nghĩ hoặc cảm xúc bằng lời nói hoặc bằng cử chỉ và hành vi.

Definition (English Meaning)

To convey a thought or feeling in words or by gestures and conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Express'

  • "She expressed her gratitude in a thank-you note."

    "Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn của mình trong một tấm thiệp cảm ơn."

  • "It's important to express your feelings."

    "Điều quan trọng là phải bày tỏ cảm xúc của bạn."

  • "The package arrived by express delivery."

    "Gói hàng đã đến bằng dịch vụ giao hàng nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Express'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conceal(giấu giếm)
slow(chậm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Express'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'express' thường được dùng để chỉ việc thể hiện một điều gì đó một cách rõ ràng và trực tiếp. Nó có thể liên quan đến việc bày tỏ ý kiến, cảm xúc, hoặc suy nghĩ. Khác với 'imply' (ám chỉ), 'express' nhấn mạnh sự rõ ràng và minh bạch trong việc truyền đạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

Khi dùng 'express in', nó thường đi kèm với phương tiện hoặc hình thức diễn đạt (ví dụ: express in words). Khi dùng 'express by', nó thường chỉ phương pháp hoặc cách thức thể hiện (ví dụ: express by action).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Express'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)