needn't
Modal Auxiliary Verb (Động từ khuyết thiếu)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needn't'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng rút gọn của 'need not', diễn tả sự không cần thiết hoặc không bắt buộc.
Definition (English Meaning)
A contraction of 'need not', expressing lack of necessity or obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Needn't'
-
"You needn't worry about the exam; you're well-prepared."
"Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi; bạn đã chuẩn bị kỹ rồi."
-
"She needn't come to the meeting if she's feeling unwell."
"Cô ấy không cần phải đến cuộc họp nếu cô ấy cảm thấy không khỏe."
-
"We needn't rush; we have plenty of time."
"Chúng ta không cần phải vội; chúng ta có nhiều thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Needn't'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: need (modal auxiliary verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Needn't'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Needn't' là một động từ khuyết thiếu bán phần (semi-modal), nghĩa là nó hoạt động giống như một động từ khuyết thiếu nhưng cũng có một số đặc điểm của động từ thường. Nó thường được dùng để diễn tả việc không cần thiết phải làm gì đó. Nó chủ yếu được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định. Lưu ý rằng việc sử dụng 'needn't' có thể trang trọng hơn so với việc sử dụng 'don't need to'. Trong tiếng Anh-Anh (British English), 'needn't' được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh-Mỹ (American English).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Needn't'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You needn't worry about the exam; it's already passed.
|
Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi; nó đã qua rồi. |
| Phủ định |
Under no circumstances need you feel obliged to attend.
|
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, bạn cũng không cần cảm thấy bắt buộc phải tham dự. |
| Nghi vấn |
Need I remind you of the consequences?
|
Tôi có cần phải nhắc bạn về những hậu quả không? |