(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ needn't
B1

needn't

Modal Auxiliary Verb (Động từ khuyết thiếu)

Nghĩa tiếng Việt

không cần phải không cần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Needn't'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng rút gọn của 'need not', diễn tả sự không cần thiết hoặc không bắt buộc.

Definition (English Meaning)

A contraction of 'need not', expressing lack of necessity or obligation.

Ví dụ Thực tế với 'Needn't'

  • "You needn't worry about the exam; you're well-prepared."

    "Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi; bạn đã chuẩn bị kỹ rồi."

  • "She needn't come to the meeting if she's feeling unwell."

    "Cô ấy không cần phải đến cuộc họp nếu cô ấy cảm thấy không khỏe."

  • "We needn't rush; we have plenty of time."

    "Chúng ta không cần phải vội; chúng ta có nhiều thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Needn't'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: need (modal auxiliary verb)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

don't need to(không cần phải)
doesn't need to(không cần phải (ngôi thứ 3 số ít))
not necessary(không cần thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp

Ghi chú Cách dùng 'Needn't'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Needn't' là một động từ khuyết thiếu bán phần (semi-modal), nghĩa là nó hoạt động giống như một động từ khuyết thiếu nhưng cũng có một số đặc điểm của động từ thường. Nó thường được dùng để diễn tả việc không cần thiết phải làm gì đó. Nó chủ yếu được sử dụng trong câu hỏi và câu phủ định. Lưu ý rằng việc sử dụng 'needn't' có thể trang trọng hơn so với việc sử dụng 'don't need to'. Trong tiếng Anh-Anh (British English), 'needn't' được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh-Mỹ (American English).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Needn't'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You needn't worry about the exam; it's already passed.
Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi; nó đã qua rồi.
Phủ định
Under no circumstances need you feel obliged to attend.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, bạn cũng không cần cảm thấy bắt buộc phải tham dự.
Nghi vấn
Need I remind you of the consequences?
Tôi có cần phải nhắc bạn về những hậu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)