muzzle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muzzle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rọ mõm (dành cho động vật).
Definition (English Meaning)
A covering or guard fixed over an animal's nose and mouth to prevent it from biting or eating.
Ví dụ Thực tế với 'Muzzle'
-
"The dog wore a muzzle to prevent it from biting."
"Con chó đeo rọ mõm để ngăn nó cắn."
-
"Many airlines now require that service dogs be muzzled."
"Nhiều hãng hàng không hiện yêu cầu chó nghiệp vụ phải được đeo rọ mõm."
-
"The dictator muzzled all dissenting voices."
"Nhà độc tài đã bịt miệng tất cả những tiếng nói bất đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muzzle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muzzle
- Verb: muzzle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muzzle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để ngăn chó hoặc các động vật khác cắn hoặc ăn những thứ không nên. Rọ mõm có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như da, kim loại hoặc nhựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (the muzzle): chỉ vị trí rọ mõm nằm trên mõm. over (the muzzle): chỉ sự bao phủ của rọ mõm lên mõm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muzzle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.