(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biting
B2

biting

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

cay độc chua cay buốt giá cắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tính chất sắc sảo, chỉ trích hoặc không tử tế; (về thời tiết lạnh hoặc gió) cực kỳ lạnh giá.

Definition (English Meaning)

Having a sharp, critical, or unkind quality; (of cold or wind) intensely cold.

Ví dụ Thực tế với 'Biting'

  • "Her biting remarks left everyone feeling uncomfortable."

    "Những lời nhận xét cay độc của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu."

  • "The biting wind chilled us to the bone."

    "Gió lạnh buốt giá khiến chúng tôi lạnh thấu xương."

  • "He delivered a biting satire of the current political climate."

    "Anh ấy đã đưa ra một bài châm biếm gay gắt về tình hình chính trị hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bite
  • Adjective: biting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentle(nhẹ nhàng, dịu dàng)
kind(tốt bụng, tử tế)
mild(ôn hòa, dịu nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

sharp(sắc bén)
cold(lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Biting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi được sử dụng để mô tả lời nói hoặc văn bản, 'biting' ám chỉ sự chỉ trích gay gắt, thường mang tính chế nhạo hoặc mỉa mai. Khi mô tả thời tiết, nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và khó chịu. Phân biệt với 'sarcastic' (mỉa mai) ở chỗ 'biting' có thể mang tính tấn công trực diện hơn, trong khi 'sarcastic' thường ẩn ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biting'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the dog hadn't been biting strangers, it would be allowed to run free now.
Nếu con chó không cắn người lạ, nó sẽ được phép chạy tự do bây giờ.
Phủ định
If she were not so biting in her sarcasm, she wouldn't have lost her friends.
Nếu cô ấy không cay độc trong những lời mỉa mai, cô ấy đã không mất bạn bè.
Nghi vấn
If the weather hadn't been so biting cold yesterday, would you be feeling better today?
Nếu thời tiết hôm qua không lạnh cắt da như vậy, hôm nay bạn có cảm thấy tốt hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biting wind made my eyes water.
Cơn gió buốt giá làm cay mắt tôi.
Phủ định
Was the wind not biting yesterday?
Có phải hôm qua gió không buốt giá?
Nghi vấn
Is the biting insect causing you discomfort?
Có phải con côn trùng cắn đang gây khó chịu cho bạn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biting wind made my eyes water.
Cơn gió buốt giá làm tôi cay mắt.
Phủ định
The dog didn't bite the mailman yesterday.
Con chó đã không cắn người đưa thư ngày hôm qua.
Nghi vấn
Did the mosquito bite you last night?
Tối qua con muỗi có cắn bạn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The biting wind has chilled us to the bone.
Cơn gió buốt giá đã làm chúng ta lạnh đến tận xương.
Phủ định
She hasn't experienced such a biting winter before.
Cô ấy chưa từng trải qua một mùa đông khắc nghiệt như vậy trước đây.
Nghi vấn
Has the biting criticism affected his performance?
Lời chỉ trích gay gắt có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This winter is as biting as last year.
Mùa đông năm nay buốt giá như năm ngoái.
Phủ định
This winter is not less biting than last year.
Mùa đông năm nay không kém buốt giá so với năm ngoái.
Nghi vấn
Is this the most biting wind of the year?
Đây có phải là cơn gió lạnh buốt nhất trong năm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dogs' biting was a sign that they were protecting their owner.
Việc những con chó cắn là một dấu hiệu cho thấy chúng đang bảo vệ chủ của mình.
Phủ định
The children's biting wasn't playful; it was aggressive.
Việc những đứa trẻ cắn không phải là đùa giỡn; nó mang tính gây hấn.
Nghi vấn
Is the horse's biting a common issue on this farm?
Việc con ngựa cắn có phải là một vấn đề phổ biến ở trang trại này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)