biting
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất sắc sảo, chỉ trích hoặc không tử tế; (về thời tiết lạnh hoặc gió) cực kỳ lạnh giá.
Definition (English Meaning)
Having a sharp, critical, or unkind quality; (of cold or wind) intensely cold.
Ví dụ Thực tế với 'Biting'
-
"Her biting remarks left everyone feeling uncomfortable."
"Những lời nhận xét cay độc của cô ấy khiến mọi người cảm thấy khó chịu."
-
"The biting wind chilled us to the bone."
"Gió lạnh buốt giá khiến chúng tôi lạnh thấu xương."
-
"He delivered a biting satire of the current political climate."
"Anh ấy đã đưa ra một bài châm biếm gay gắt về tình hình chính trị hiện tại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bite
- Adjective: biting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng để mô tả lời nói hoặc văn bản, 'biting' ám chỉ sự chỉ trích gay gắt, thường mang tính chế nhạo hoặc mỉa mai. Khi mô tả thời tiết, nó nhấn mạnh sự khắc nghiệt và khó chịu. Phân biệt với 'sarcastic' (mỉa mai) ở chỗ 'biting' có thể mang tính tấn công trực diện hơn, trong khi 'sarcastic' thường ẩn ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biting'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dog hadn't been biting strangers, it would be allowed to run free now.
|
Nếu con chó không cắn người lạ, nó sẽ được phép chạy tự do bây giờ. |
| Phủ định |
If she were not so biting in her sarcasm, she wouldn't have lost her friends.
|
Nếu cô ấy không cay độc trong những lời mỉa mai, cô ấy đã không mất bạn bè. |
| Nghi vấn |
If the weather hadn't been so biting cold yesterday, would you be feeling better today?
|
Nếu thời tiết hôm qua không lạnh cắt da như vậy, hôm nay bạn có cảm thấy tốt hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biting wind made my eyes water.
|
Cơn gió buốt giá làm cay mắt tôi. |
| Phủ định |
Was the wind not biting yesterday?
|
Có phải hôm qua gió không buốt giá? |
| Nghi vấn |
Is the biting insect causing you discomfort?
|
Có phải con côn trùng cắn đang gây khó chịu cho bạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biting wind made my eyes water.
|
Cơn gió buốt giá làm tôi cay mắt. |
| Phủ định |
The dog didn't bite the mailman yesterday.
|
Con chó đã không cắn người đưa thư ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the mosquito bite you last night?
|
Tối qua con muỗi có cắn bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biting wind has chilled us to the bone.
|
Cơn gió buốt giá đã làm chúng ta lạnh đến tận xương. |
| Phủ định |
She hasn't experienced such a biting winter before.
|
Cô ấy chưa từng trải qua một mùa đông khắc nghiệt như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the biting criticism affected his performance?
|
Lời chỉ trích gay gắt có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This winter is as biting as last year.
|
Mùa đông năm nay buốt giá như năm ngoái. |
| Phủ định |
This winter is not less biting than last year.
|
Mùa đông năm nay không kém buốt giá so với năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is this the most biting wind of the year?
|
Đây có phải là cơn gió lạnh buốt nhất trong năm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dogs' biting was a sign that they were protecting their owner.
|
Việc những con chó cắn là một dấu hiệu cho thấy chúng đang bảo vệ chủ của mình. |
| Phủ định |
The children's biting wasn't playful; it was aggressive.
|
Việc những đứa trẻ cắn không phải là đùa giỡn; nó mang tính gây hấn. |
| Nghi vấn |
Is the horse's biting a common issue on this farm?
|
Việc con ngựa cắn có phải là một vấn đề phổ biến ở trang trại này không? |