gag
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gag'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được đặt vào hoặc che miệng ai đó để ngăn họ nói, khóc hoặc la hét; trò hề, trò đùa.
Definition (English Meaning)
Something put in or over someone's mouth to prevent them from speaking, crying, or shouting.
Ví dụ Thực tế với 'Gag'
-
"The kidnappers put a gag in her mouth."
"Bọn bắt cóc nhét một cái giẻ vào miệng cô ấy."
-
"The comedian's gag fell flat."
"Trò đùa của diễn viên hài không gây được tiếng cười."
-
"I gagged on the smell of the garbage."
"Tôi buồn nôn vì mùi rác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gag'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gag
- Verb: gag
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gag'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'gag' có thể chỉ một vật dụng thực tế được sử dụng để bịt miệng, hoặc có thể mang nghĩa bóng là sự kiểm duyệt hoặc ngăn cản ai đó bày tỏ ý kiến. Trong lĩnh vực giải trí, 'gag' thường được dùng để chỉ một trò đùa, một tình huống hài hước bất ngờ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'gag with' thường được dùng để chỉ việc ai đó bị bịt miệng bằng vật gì đó, hoặc cảm thấy buồn nôn bởi cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gag'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian, known for his controversial jokes, used a ridiculous prop gag, and the audience roared with laughter.
|
Diễn viên hài, nổi tiếng với những trò đùa gây tranh cãi, đã sử dụng một trò hề đạo cụ lố bịch, và khán giả cười ồ lên. |
| Phủ định |
Despite the pressure, the politician did not gag the reporter, and the public appreciated his transparency.
|
Bất chấp áp lực, chính trị gia đã không bịt miệng phóng viên, và công chúng đánh giá cao sự minh bạch của ông. |
| Nghi vấn |
John, did the censors gag the film, preventing its release?
|
John, liệu những người kiểm duyệt có cấm chiếu bộ phim, ngăn chặn việc phát hành nó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian used a gag in his routine.
|
Diễn viên hài đã sử dụng một trò đùa trong tiết mục của mình. |
| Phủ định |
I didn't gag when I swallowed the pill.
|
Tôi đã không bị nghẹn khi nuốt viên thuốc. |
| Nghi vấn |
Did you gag when you saw the horrible scene?
|
Bạn có cảm thấy buồn nôn khi nhìn thấy cảnh tượng kinh khủng đó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He gagged on the large piece of bread.
|
Anh ấy bị nghẹn vì miếng bánh mì lớn. |
| Phủ định |
Never had I gagged so violently as I did after smelling that garbage. (Đảo ngữ với trạng từ phủ định)
|
Chưa bao giờ tôi bị nghẹn dữ dội như khi ngửi thấy đống rác đó. |
| Nghi vấn |
Should he gag, would you know what to do? (Đảo ngữ câu điều kiện loại 1)
|
Nếu anh ấy bị nghẹn, bạn có biết phải làm gì không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used a gag to silence the prisoner.
|
Anh ta dùng một cái bịt miệng để bịt miệng tù nhân. |
| Phủ định |
Did the comedian gag during his performance?
|
Có phải diễn viên hài đã bị nghẹn trong buổi biểu diễn của mình không? |
| Nghi vấn |
He didn't gag when he saw the gruesome sight.
|
Anh ấy đã không buồn nôn khi nhìn thấy cảnh tượng kinh hoàng. |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian has been gagging the audience with his silly jokes all night.
|
Diễn viên hài đã làm khán giả cười ngặt nghẽo với những trò đùa ngớ ngẩn của anh ấy cả đêm. |
| Phủ định |
She hasn't been gagging on her food, so I think she's feeling better.
|
Cô ấy đã không còn bị nghẹn thức ăn nữa, vì vậy tôi nghĩ cô ấy đang cảm thấy tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Has the government been gagging the press recently?
|
Chính phủ có đang bịt miệng báo chí gần đây không? |