(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nacre
C1

nacre

noun

Nghĩa tiếng Việt

xà cừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nacre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp bên trong óng ánh của một số loại vỏ, chẳng hạn như vỏ ngọc trai, được sử dụng trong đồ trang sức và trang trí; xà cừ.

Definition (English Meaning)

The iridescent inner layer of certain shells, such as pearl oysters, used in jewelry and decoration; mother-of-pearl.

Ví dụ Thực tế với 'Nacre'

  • "The inside of the oyster shell was lined with shimmering nacre."

    "Bên trong vỏ con hàu được lót bằng lớp xà cừ óng ánh."

  • "Nacre is valued for its beauty and durability."

    "Xà cừ được đánh giá cao vì vẻ đẹp và độ bền của nó."

  • "Many cultures use nacre in decorative arts."

    "Nhiều nền văn hóa sử dụng xà cừ trong nghệ thuật trang trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nacre'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mother-of-pearl(xà cừ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pearl(ngọc trai)
shell(vỏ (sò, ốc...))
iridescence(sự óng ánh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Nacre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nacre đề cập đến vật liệu cấu thành lớp bên trong của vỏ một số loài động vật thân mềm. Nó được đánh giá cao vì vẻ ngoài óng ánh, lấp lánh do cấu trúc vi mô của nó. Không nên nhầm lẫn nacre với chính viên ngọc, mặc dù ngọc trai được hình thành từ nhiều lớp nacre.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'The shell is made of nacre.' (Vỏ được làm từ xà cừ). 'in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí: 'The nacre in the shell gives it an iridescent appearance.' (Xà cừ trong vỏ tạo cho nó vẻ ngoài óng ánh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nacre'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)