nacre
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nacre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lớp bên trong óng ánh của một số loại vỏ, chẳng hạn như vỏ ngọc trai, được sử dụng trong đồ trang sức và trang trí; xà cừ.
Definition (English Meaning)
The iridescent inner layer of certain shells, such as pearl oysters, used in jewelry and decoration; mother-of-pearl.
Ví dụ Thực tế với 'Nacre'
-
"The inside of the oyster shell was lined with shimmering nacre."
"Bên trong vỏ con hàu được lót bằng lớp xà cừ óng ánh."
-
"Nacre is valued for its beauty and durability."
"Xà cừ được đánh giá cao vì vẻ đẹp và độ bền của nó."
-
"Many cultures use nacre in decorative arts."
"Nhiều nền văn hóa sử dụng xà cừ trong nghệ thuật trang trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nacre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nacre
- Adjective: nacreous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nacre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nacre đề cập đến vật liệu cấu thành lớp bên trong của vỏ một số loài động vật thân mềm. Nó được đánh giá cao vì vẻ ngoài óng ánh, lấp lánh do cấu trúc vi mô của nó. Không nên nhầm lẫn nacre với chính viên ngọc, mặc dù ngọc trai được hình thành từ nhiều lớp nacre.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'The shell is made of nacre.' (Vỏ được làm từ xà cừ). 'in' thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc vị trí: 'The nacre in the shell gives it an iridescent appearance.' (Xà cừ trong vỏ tạo cho nó vẻ ngoài óng ánh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nacre'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.