nadh
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nadh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng khử của nicotinamide adenine dinucleotide, một coenzyme được tìm thấy trong tất cả các tế bào sống, có chức năng vận chuyển electron từ phản ứng này sang phản ứng khác.
Definition (English Meaning)
Reduced form of nicotinamide adenine dinucleotide, a coenzyme found in all living cells that carries electrons from one reaction to another.
Ví dụ Thực tế với 'Nadh'
-
"NADH is essential for ATP production in cellular respiration."
"NADH rất cần thiết cho quá trình sản xuất ATP trong hô hấp tế bào."
-
"The ratio of NADH to NAD+ is an important indicator of the cell's metabolic state."
"Tỷ lệ NADH trên NAD+ là một chỉ số quan trọng về trạng thái trao đổi chất của tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nadh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nadh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
NADH đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, đặc biệt là trong chuỗi vận chuyển electron. Nó được tạo ra trong các con đường trao đổi chất như đường phân, chu trình Krebs và oxy hóa beta. NADH sau đó nhường electron cho chuỗi vận chuyển electron, giải phóng năng lượng được sử dụng để tạo ra ATP (adenosine triphosphate), đơn vị năng lượng chính của tế bào. NADH là một dạng khử, có nghĩa là nó mang các electron. Dạng oxy hóa của nó là NAD+.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nadh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.